Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31110-KVB-951 31110KVB951 | 31110-KVB-951 | Bánh đà vô lăng điện | | 459.270 ₫ |
|
|
#1 | 31110-KVB-T01 31110KVBT01 | 31110-KVB-T01 | Bánh đà vô lăng điện | | 498.636 ₫ |
|
|
#1 | 31110-KVG-V41 31110KVGV41 | 31110-KVG-V41 | Bánh đà vô lăng điện | | 465.696 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KVG-951 31120KVG951 | 31120-KVG-951 | Cuộn dây máy phát điện | 430.856 ₫ |
|
||
#3 | 32962-KVB-900 32962KVB900 | 32962-KVB-900 | Kẹp b dây máy phát | | 13.860 ₫ |
|
|
#3 | 32962-KVB-T00 32962KVBT00 | 32962-KVB-T00 | Kẹp B dây điện máy phát | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 90002-KGH-900 90002KGH900 | 90002-KGH-900 | Bu lông 5X14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#5 | 90439-SB2-010 90439SB2010 | 90439-SB2-010 | Vòng đệm 24x12x2.3 | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | | 14.850 ₫ |
|
|
#7 | 96700-060-2200 967000602200 | 96700-060-2200 | Bu lông chìm 6x22 | | 9.240 ₫ |
|
|
#8 | 31120-KVG-A31 31120KVGA31 | 31120-KVG-A31 | Cuộn dây máy phát điện | | 545.292 ₫ |
|
|
#10 | 31120-KVG-V41 31120KVGV41 | 31120-KVG-V41 | Cuộn dây máy phát điện | 649.577 ₫ |
|