Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31110-KWB-921 31110KWB921 | 31110-KWB-921 | Bánh đà vô lăng điện | | 424.278 ₫ |
|
|
#1 | 31110-KWW-A81 31110KWWA81 | 31110-KWW-A81 | Bánh đà vô lăng điện | | 368.874 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KWB-921 31120KWB921 | 31120-KWB-921 | Cuộn dây máy phát điện | 388.692 ₫ |
|
||
#2 | 31120-KWW-A81 31120KWWA81 | 31120-KWW-A81 | Cuộn dây máy phát điện | | 453.438 ₫ |
|
|
#3 | 90403-KM9-000 90403KM9000 | 90403-KM9-000 | Vòng đệm 10x24 | | 10.584 ₫ |
|
|
#3 | 90403-KN6-930 90403KN6930 | 90403-KN6-930 | Vòng đệm 10x24 | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | 6.160 ₫ |
|
||
#5 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#6 | 96001-060-2000 960010602000 | 96001-060-2000 | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|