Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-K56-N00 11341K56N00 | 11341-K56-N00 | Nắp máy trái | | 1.115.370 ₫ |
|
|
#2 | 11360-K15-920 11360K15920 | 11360-K15-920 | Nắp máy trái sau | | 189.000 ₫ |
|
|
#3 | 11395-K56-V50 11395K56V50 | 11395-K56-V50 | Gioăng nắp máy trái | | 56.862 ₫ |
|
|
#4 | 32123-K56-N00 32123K56N00 | 32123-K56-N00 | Bảo vệ dây điện công tắc | | 294.840 ₫ |
|
|
#5 | 90084-K03-N30 90084K03N30 | 90084-K03-N30 | Nắp thăm điện 14mm | | 316.008 ₫ |
|
|
#6 | 90087-KGH-900 90087KGH900 | 90087-KGH-900 | Nắp thăm vô lăng điện | | 39.366 ₫ |
|
|
#7 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 91323-K56-N00 91323K56N00 | 91323-K56-N00 | Phớt O 13.8x2.4 | | 246.456 ₫ |
|
|
#9 | 91356-KWV-000 91356KWV000 | 91356-KWV-000 | Phớt O 30MM | | 10.584 ₫ |
|
|
#10 | 96001-060-3000 960010603000 | 96001-060-3000 | Bu lông 6x30 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 96001-060-4000 960010604000 | 96001-060-4000 | Bu lông 6x40 | | 4.620 ₫ |
|