Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KPH-900 11100KPH900 | 11100-KPH-900 | Thân máy phải | | 962.500 ₫ |
|
|
#1 | 11100-KTM-970 11100KTM970 | 11100-KTM-970 | Thân máy phải | | 815.100 ₫ |
|
|
#2 | 11133-KPH-900 11133KPH900 | 11133-KPH-900 | Zích lơ bơm dầu 0.8mm | | 19.440 ₫ |
|
|
#3 | 11200-KPW-900 11200KPW900 | 11200-KPW-900 | Thân máy trái | | 2.651.400 ₫ |
|
|
#3 | 11200-KTM-970 11200KTM970 | 11200-KTM-970 | Thân máy trái | | 1.927.200 ₫ |
|
|
#4 | 11215-KPH-900 11215KPH900 | 11215-KPH-900 | Chốt đẩy vòng bi | | 20.900 ₫ |
|
|
#5 | 11216-KPH-900 11216KPH900 | 11216-KPH-900 | Lò xo đẩy vòng bi | | 8.800 ₫ |
|
|
#6 | 11217-KPH-900 11217KPH900 | 11217-KPH-900 | Tấm chặn ổ bi | | 8.640 ₫ |
|
|
#7 | 15761-KPH-900 15761KPH900 | 15761-KPH-900 | ống thông hơi | | 88.560 ₫ |
|
|
#7 | 15761-KPH-970 15761KPH970 | 15761-KPH-970 | ống thông hơi | | 62.640 ₫ |
|
|
#8 | 35750-KPH-900 35750KPH900 | 35750-KPH-900 | Cụm công tắc báo số | | 424.440 ₫ |
|
|
#9 | 90031-KPH-900 90031KPH900 | 90031-KPH-900 | Gudông xylanh | | 19.800 ₫ |
|
|
#10 | 90032-KPH-900 90032KPH900 | 90032-KPH-900 | Gudông xylanh | | 29.700 ₫ |
|
|
#11 | 90033-KPH-900 90033KPH900 | 90033-KPH-900 | Gudông xylanh | | 28.600 ₫ |
|
|
#12 | 90407-259-000 90407259000 | 90407-259-000 | Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#13 | 91208-KPH-901 91208KPH901 | 91208-KPH-901 | Phớt dầu 11.6x24x10 | | 14.040 ₫ |
|
|
#14 | 91305-KPH-900 91305KPH900 | 91305-KPH-900 | Phớt O 19.4x2.3 | | 11.880 ₫ |
|
|
#15 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#16 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#17 | 95002-70000 9500270000 | 95002-70000 | Vòng giữ ống dẫn xăng c11 | | 13.200 ₫ |
|
|
#17 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | | 9.900 ₫ |
|
|
#18 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#19 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#20 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | 6.600 ₫ |
|
||
#21 | 35759-KTM-971 35759KTM971 | 35759-KTM-971 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 123.200 ₫ |
|