Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-K1B-T00 11341K1BT00 | 11341-K1B-T00 | Nắp máy trái | | 2.054.808 ₫ |
|
|
#1 | 11341-K1W-D60 11341K1WD60 | 11341-K1W-D60 | Nắp máy trái | | 2.051.280 ₫ |
|
|
#1 | 11341-K1W-D30 11341K1WD30 | 11341-K1W-D30 | Nắp máy trái | | 2.054.808 ₫ |
|
|
#1 | 11341-K1B-T20 11341K1BT20 | 11341-K1B-T20 | Nắp máy trái | | 2.051.280 ₫ |
|
|
#2 | 11395-K1B-T00 11395K1BT00 | 11395-K1B-T00 | Gioăng nắp máy trái | | 170.856 ₫ |
|
|
#3 | 19412-K1B-T00 19412K1BT00 | 19412-K1B-T00 | Tấm lọc gió buồng dây đai | | 19.656 ₫ |
|
|
#4 | 19413-K1B-T00 19413K1BT00 | 19413-K1B-T00 | Ống dẫn buồng dây đai | | 89.208 ₫ |
|
|
#5 | 19414-K1B-T00 19414K1BT00 | 19414-K1B-T00 | Nắp hộp lọc gió buồng dây đai | | 189.000 ₫ |
|
|
#6 | 19415-K1B-T00 19415K1BT00 | 19415-K1B-T00 | Nắp bịt lỗ hộp lọc gió buồng dây đai | | 34.776 ₫ |
|
|
#7 | 19415-KTW-900 19415KTW900 | 19415-KTW-900 | Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai | | 12.096 ₫ |
|
|
#8 | 19416-KEY-900 19416KEY900 | 19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 19649-K1B-T00 19649K1BT00 | 19649-K1B-T00 | Gioăng hộp lọc gió dây đai trái | | 13.608 ₫ |
|
|
#10 | 83501-MG7-000 83501MG7000 | 83501-MG7-000 | Cao su cài ốp nhựa | | 34.776 ₫ |
|
|
#11 | 90006-K04-930 90006K04930 | 90006-K04-930 | Bu lông 6x18 | | 12.320 ₫ |
|
|
#12 | 90053-K1B-T00 90053K1BT00 | 90053-K1B-T00 | Bu lông 6X32 | | 13.860 ₫ |
|
|
#13 | 90054-K1B-T00 90054K1BT00 | 90054-K1B-T00 | Bu lông 6X40 | | 46.200 ₫ |
|
|
#14 | 90101-K29-900 90101K29900 | 90101-K29-900 | Bu lông chìm 6x18 | | 9.240 ₫ |
|
|
#15 | 91008-K1B-T01 91008K1BT01 | 91008-K1B-T01 | Vòng bi 6004U | | 95.256 ₫ |
|
|
#16 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 6.048 ₫ |
|