Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28102-ME9-000 28102ME9000 | 28102-ME9-000 | Chốt 10x44 | | 133.980 ₫ |
|
|
#2 | 28110-K1B-T00 28110K1BT00 | 28110-K1B-T00 | Nhông khởi động | | 1.570.968 ₫ |
|
|
#3 | 28115-KTW-900 28115KTW900 | 28115-KTW-900 | Dẫn hướng khởi động | | 52.920 ₫ |
|
|
#4 | 28131-K1B-T00 28131K1BT00 | 28131-K1B-T00 | Bánh răng khởi động | | 340.200 ₫ |
|
|
#5 | 31200-K1B-T01 31200K1BT01 | 31200-K1B-T01 | Mô tơ khởi động động cơ | | 2.677.752 ₫ |
|
|
#6 | 31201-MEW-921 31201MEW921 | 31201-MEW-921 | Chổi than A mô tơ đề | | 142.128 ₫ |
|
|
#7 | 31202-MEW-921 31202MEW921 | 31202-MEW-921 | Chổi than B mô tơ đề | | 142.128 ₫ |
|
|
#8 | 31203-MEW-921 31203MEW921 | 31203-MEW-921 | Giá bắt chổi than mô tơ đề | | 120.960 ₫ |
|
|
#9 | 31204-MEW-921 31204MEW921 | 31204-MEW-921 | Lò xo chổi than mô tơ đề | | 55.440 ₫ |
|
|
#10 | 31205-HP5-601 31205HP5601 | 31205-HP5-601 | Bu lông chổi than mô tơ đề | | 55.440 ₫ |
|
|
#11 | 31206-MEW-921 31206MEW921 | 31206-MEW-921 | Bu lông chổi than mô tơ đề | | 63.140 ₫ |
|
|
#12 | 31207-HP5-601 31207HP5601 | 31207-HP5-601 | Phớt O | | 39.312 ₫ |
|
|
#13 | 31208-MEW-921 31208MEW921 | 31208-MEW-921 | Đệm cách điện mô tơ đề | | 54.432 ₫ |
|
|
#14 | 31209-MEW-921 31209MEW921 | 31209-MEW-921 | Giá giữ đầu cực điện | | 133.056 ₫ |
|
|
#15 | 31210-MEW-921 31210MEW921 | 31210-MEW-921 | Vòng đệm | | 36.960 ₫ |
|
|
#16 | 90071-MB0-000 90071MB0000 | 90071-MB0-000 | Đai ốc đệm 6mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#17 | 91309-425-003 91309425003 | 91309-425-003 | Phớt O 24.4x3.1 | | 7.560 ₫ |
|
|
#18 | 91320-MB0-000 91320MB0000 | 91320-MB0-000 | Phớt O | | 4.536 ₫ |
|
|
#19 | 93892-050-1208 938920501208 | 93892-050-1208 | Vít 5x12 | | 24.640 ₫ |
|
|
#20 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#21 | 95801-060-2500 958010602500 | 95801-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 23.100 ₫ |
|