Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12229-HL4-000 12229HL4000 | 12229-HL4-000 | Vòng đệm kín nắp đầu quy lát | | 255.528 ₫ |
|
|
#2 | 12300-MLA-A00 12300MLAA00 | 12300-MLA-A00 | Ốp xi lanh | | 3.591.000 ₫ |
|
|
#3 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 211.680 ₫ |
|
|
#4 | 12391-HL4-000 12391HL4000 | 12391-HL4-000 | Gioăng nắp đầu quy lát | | 960.120 ₫ |
|
|
#5 | 18601-KEA-741 18601KEA741 | 18601-KEA-741 | Cụm van lưỡi gà | | 90.720 ₫ |
|
|
#6 | 18612-MJP-G50 18612MJPG50 | 18612-MJP-G50 | Nắp van lưỡi gà | | 523.152 ₫ |
|
|
#7 | 90017-MLA-A00 90017MLAA00 | 90017-MLA-A00 | Bu lông đầu bò | | 70.840 ₫ |
|
|
#8 | 90026-GHB-650 90026GHB650 | 90026-GHB-650 | Bu lông 6x18 | | 35.420 ₫ |
|
|
#9 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 94301-10160 9430110160 | 94301-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 7.560 ₫ |
|