Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-GB6-911 11100GB6911 | 11100-GB6-911 | Thân máy phải | 745.800 ₫ |
|
||
#2 | 11191-KFM-901 11191KFM901 | 11191-KFM-901 | Gioăng thân máy | | 41.040 ₫ |
|
|
#3 | 11200-KFV-951 11200KFV951 | 11200-KFV-951 | Thân máy trái | | 518.100 ₫ |
|
|
#4 | 15761-KTL-640 15761KTL640 | 15761-KTL-640 | ống thông hơi máy(5x360) | | 24.840 ₫ |
|
|
#5 | 16236-KFV-M20 16236KFVM20 | 16236-KFV-M20 | Vòng giữ ống xăng dư | | 9.900 ₫ |
|
|
#5 | 16236-KWY-A30 16236KWYA30 | 16236-KWY-A30 | Vòng giữ ống xả xăng thừa | | 9.900 ₫ |
|
|
#6 | 90031-KFM-900 90031KFM900 | 90031-KFM-900 | Gudông xylanh A 6x199.5x7 | | 16.500 ₫ |
|
|
#7 | 90032-KFM-900 90032KFM900 | 90032-KFM-900 | Gudông xylanh B 6x207.5x7 | | 17.600 ₫ |
|
|
#8 | 90407-259-000 90407259000 | 90407-259-000 | Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#9 | 90703-HC4-000 90703HC4000 | 90703-HC4-000 | Chốt định vị 10x14mm | | 5.400 ₫ |
|
|
#10 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#11 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 5.500 ₫ |
|
|
#12 | 96001-060-5000 960010605000 | 96001-060-5000 | Bu lông 6x50 | 6.600 ₫ |
|
||
#13 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | 6.600 ₫ |
|
||
#14 | 96001-060-6500 960010606500 | 96001-060-6500 | Bu lông 6x65 | | 6.600 ₫ |
|