Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KWB-600 11100KWB600 | 11100-KWB-600 | Thân máy phải | 607.750 ₫ |
|
||
#1 | 11100-KWB-600 11100KWB600 | 11100-KWB-600 | Thân máy phải | 607.750 ₫ |
|
||
#2 | 11200-KWB-922 11200KWB922 | 11200-KWB-922 | Thân máy trái | 786.500 ₫ |
|
||
#2 | 11200-KWB-922 11200KWB922 | 11200-KWB-922 | Thân máy trái | 786.500 ₫ |
|
||
#3 | 11218-KWB-600 11218KWB600 | 11218-KWB-600 | Tấm hãm phớt thân máy trái | | 9.072 ₫ |
|
|
#3 | 11218-KWB-600 11218KWB600 | 11218-KWB-600 | Tấm hãm phớt thân máy trái | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 35759-KWB-921 35759KWB921 | 35759-KWB-921 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 136.080 ₫ |
|
|
#4 | 35759-KWW-B22 35759KWWB22 | 35759-KWW-B22 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 80.190 ₫ |
|
|
#4 | 35759-KWW-B22 35759KWWB22 | 35759-KWW-B22 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 80.190 ₫ |
|
|
#4 | 35759-KWW-B21 35759KWWB21 | 35759-KWW-B21 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 87.696 ₫ |
|
|
#4 | 35759-KWW-B21 35759KWWB21 | 35759-KWW-B21 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 87.696 ₫ |
|
|
#5 | 90031-KWB-600 90031KWB600 | 90031-KWB-600 | Gudông xy lanh | | 16.335 ₫ |
|
|
#6 | 90407-259-000 90407259000 | 90407-259-000 | Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#7 | 90703-HC4-000 90703HC4000 | 90703-HC4-000 | Chốt định vị 10x14mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 91208-KWB-601 91208KWB601 | 91208-KWB-601 | Phớt dầu 11,6x22x7 | | 10.584 ₫ |
|
|
#9 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#10 | 93101-060-140A 93101060140A | 93101-060-140A | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 95701-060-1800 957010601800 | 95701-060-1800 | Bu lông 6x18 | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 96001-060-7500 960010607500 | 96001-060-7500 | Bu lông 6x75 | 13.860 ₫ |
|