Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06381-KFM-900 06381KFM900 | 06381-KFM-900 | Bộ thanh truyền HONDA Chính Hãng | ![]() | 775.500 ₫ |
|
|
#2 | 13000-KTL-740 13000KTL740 | 13000-KTL-740 | Trục khuỷu HONDA Chính Hãng | ![]() | 2.283.600 ₫ |
|
|
#2 | 13000-KFM-900 13000KFM900 | 13000-KFM-900 | Trục khuỷu HONDA Chính Hãng | ![]() | 4.631.040 ₫ |
|
|
#2 | 13000-KTL-780 13000KTL780 | 13000-KTL-780 | TRỤC KHUỶU HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.923.900 ₫ |
|
|
#3 | 13014-KFL-851 13014KFL851 | 13014-KFL-851 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 426.600 ₫ |
|
|
#3 | 13015-KFL-852 13015KFL852 | 13015-KFL-852 | Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 259.200 ₫ |
|
|
#3 | 13011-KFL-851 13011KFL851 | 13011-KFL-851 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 422.280 ₫ |
|
|
#3 | 13015-KFL-851 13015KFL851 | 13015-KFL-851 | Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 426.600 ₫ |
|
|
#3 | 13013-KFL-852 13013KFL852 | 13013-KFL-852 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 683.640 ₫ |
|
|
#3 | 13013-KFL-851 13013KFL851 | 13013-KFL-851 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 426.600 ₫ |
|
|
#3 | 13012-KFL-852 13012KFL852 | 13012-KFL-852 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 683.640 ₫ |
|
|
#3 | 13012-KFL-851 13012KFL851 | 13012-KFL-851 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 426.600 ₫ |
|
|
#3 | 13014-KFL-852 13014KFL852 | 13014-KFL-852 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.388.880 ₫ |
|
|
#4 | 13103-KTL-850 13103KTL850 | 13103-KTL-850 | Piston cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 712.800 ₫ |
|
|
#4 | 13105-KTL-850 13105KTL850 | 13105-KTL-850 | Piston cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 712.800 ₫ |
|
|
#4 | 13105-KFV-660 13105KFV660 | 13105-KFV-660 | Piston cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 763.560 ₫ |
|
|
#4 | 13105-KFV-950 13105KFV950 | 13105-KFV-950 | PISTON CỐT 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 763.560 ₫ |
|
|
#4 | 13104-KTL-850 13104KTL850 | 13104-KTL-850 | Piston cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 712.800 ₫ |
|
|
#4 | 13104-KFV-660 13104KFV660 | 13104-KFV-660 | Piston cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 763.560 ₫ |
|
|
#4 | 13104-KFV-950 13104KFV950 | 13104-KFV-950 | PISTON CỐT 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 751.680 ₫ |
|
|
#4 | 13103-KFV-950 13103KFV950 | 13103-KFV-950 | PISTON CỐT 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 739.800 ₫ |
|
|
#4 | 13103-KFV-660 13103KFV660 | 13103-KFV-660 | Piston cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 763.560 ₫ |
|
|
#4 | 13102-KTL-850 13102KTL850 | 13102-KTL-850 | Piston cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 712.800 ₫ |
|
|
#4 | 13102-KFV-660 13102KFV660 | 13102-KFV-660 | Piston cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 763.560 ₫ |
|
|
#4 | 13102-KFV-950 13102KFV950 | 13102-KFV-950 | PISTON CỐT 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 739.800 ₫ |
|
|
#4 | 13101-KTL-850 13101KTL850 | 13101-KTL-850 | Piston tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 712.800 ₫ |
|
|
#4 | 13101-KFV-660 13101KFV660 | 13101-KFV-660 | Piston tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 763.560 ₫ |
|
|
#4 | 13101-KFV-950 13101KFV950 | 13101-KFV-950 | PISTON TIÊU CHUẨN (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 739.800 ₫ |
|
|
#5 | 13111-087-000 13111087000 | 13111-087-000 | Chốt piston HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.120 ₫ |
|
|
#6 | 13115-GN5-910 13115GN5910 | 13115-GN5-910 | Phanh cài chốt pít tông 13MM HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫ |
|
|
#7 | 13310-KFM-900 13310KFM900 | 13310-KFM-900 | Cụm trục khuỷu phải HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.073.520 ₫ |
|
|
#7 | 13310-KTL-740 13310KTL740 | 13310-KTL-740 | Cụm trục khuỷu phải HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.284.800 ₫ |
|
|
#8 | 13321-KFM-900 13321KFM900 | 13321-KFM-900 | Cụm trục khuỷu trái HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.032.480 ₫ |
|
|
#8 | 13321-KTL-740 13321KTL740 | 13321-KTL-740 | Cụm trục khuỷu trái HONDA Chính Hãng | ![]() | 341.000 ₫ |
|
|
#9 | 14311-KFL-850 14311KFL850 | 14311-KFL-850 | Bánh răng thời điểm cam 16răng HONDA Chính Hãng | ![]() | 73.700 ₫ |
|
|
#9 | 14311-KTL-780 14311KTL780 | 14311-KTL-780 | Bánh răng thời điểm cam 16răng HONDA Chính Hãng | ![]() | 78.100 ₫ |
|
|
#10 | 90741-003-010 90741003010 | 90741-003-010 | Then bán nguyệt 4mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#11 | 91001-GF6-004 91001GF6004 | 91001-GF6-004 | Vòng bi trục khuỷu 6304 (china) HONDA Chính Hãng | ![]() | 100.100 ₫ |
|
Dựa trên ảnh tài liệu kể trên hãy kiểm tra số lượng phụ tùng xuất hiện trong tài liệu từ đó chọn mua đúng số lượng.
Có thể do vị trí phụ tùng đó có nhiều phiên bản biến thể hoặc đơn giản là mã phụ tùng dùng chung.
Tài liệu Catalogue chính xác và đúng đời xe theo danh mục và tiêu đề, hãy chắc chắn đang tra cứu đúng dòng xe và đời xe của bạn.
Hãy điều chỉnh số lượng bạn muốn mua và thêm ngay vào giỏ hàng.
Nếu chưa có tài liệu tra cứu phụ tùng cho xe của bạn hãy liên hệ ngay 0838.508.138 để chúng tôi tư vấn chi tiết và tra ra mã sản phẩm bạn cần mua.