Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 23570-MKC-A00 23570MKCA00 | 23570-MKC-A00 | Trục giảm tốc | | 4.331.880 ₫ |
|
|
#2 | 23581-MKC-A00 23581MKCA00 | 23581-MKC-A00 | Bánh răng truyền động trục giảm tốc | | 2.248.560 ₫ |
|
|
#3 | 23611-MKC-A00 23611MKCA00 | 23611-MKC-A00 | Trục giảm tốc | | 4.085.640 ₫ |
|
|
#4 | 23721-MJG-A00 23721MJGA00 | 23721-MJG-A00 | Cụm căng trục giảm tốc | | 621.000 ₫ |
|
|
#5 | 23732-MJG-A00 23732MJGA00 | 23732-MJG-A00 | Lò xo trục giảm tốc | | 709.500 ₫ |
|
|
#6 | 23733-MN5-000 23733MN5000 | 23733-MN5-000 | Bạc đệm 22x26x27.6 | | 163.900 ₫ |
|
|
#7 | 23741-MN5-000 23741MN5000 | 23741-MN5-000 | Vòng hãm trục giảm tốc | | 41.800 ₫ |
|
|
#8 | 23742-MN5-000 23742MN5000 | 23742-MN5-000 | Vòng đệm | | 110.000 ₫ |
|
|
#9 | 28178-MCA-000 28178MCA000 | 28178-MCA-000 | Bánh răng RVS | | 1.128.600 ₫ |
|
|
#10 | 90205-MCA-780 90205MCA780 | 90205-MCA-780 | Đai ốc 22mm | | 187.000 ₫ |
|
|
#11 | 90241-MKC-A00 90241MKCA00 | 90241-MKC-A00 | Đai ốc 34mm | | 255.200 ₫ |
|
|
#12 | 90498-MEC-000 90498MEC000 | 90498-MEC-000 | Vòng đệm 22.1x36x2.6 | | 71.500 ₫ |
|
|
#13 | 90498-MN5-000 90498MN5000 | 90498-MN5-000 | Vòng đệm 22.2x35x2.6 | | 66.000 ₫ |
|
|
#14 | 91003-MCA-003 91003MCA003 | 91003-MCA-003 | Vòng bi 22x52x15 | | 316.440 ₫ |
|
|
#15 | 94510-22000 9451022000 | 94510-22000 | Phanh cài bên ngoài 22 | | 14.300 ₫ |
|