Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 13011-MEE-305 13011MEE305 | 13011-MEE-305 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn | | 311.472 ₫ |
|
|
#2 | 13101-MGZ-D00 13101MGZD00 | 13101-MGZ-D00 | Piston tiêu chuẩn | | 836.136 ₫ |
|
|
#3 | 13111-MFG-D00 13111MFGD00 | 13111-MFG-D00 | Chốt piston | | 75.600 ₫ |
|
|
#4 | 13115-MGZ-J00 13115MGZJ00 | 13115-MGZ-J00 | Phanh cài chốt piston 16mm | | 21.560 ₫ |
|
|
#5 | 13210-MGZ-D00 13210MGZD00 | 13210-MGZ-D00 | Tay biên | | 2.063.880 ₫ |
|
|
#6 | 13213-ML7-020 13213ML7020 | 13213-ML7-020 | Bu lông tay biên | | 87.780 ₫ |
|
|
#7 | 13214-MGZ-J01 13214MGZJ01 | 13214-MGZ-J01 | Bạc biên A, đỡ trục khủy | | 411.264 ₫ |
|
|
#7 | 13215-MGZ-J01 13215MGZJ01 | 13215-MGZ-J01 | Bạc biên B, đỡ trục khủy | | 411.264 ₫ |
|
|
#7 | 13216-MGZ-J01 13216MGZJ01 | 13216-MGZ-J01 | Bạc biên C, đỡ trục khuỷu | | 414.288 ₫ |
|
|
#7 | 13217-MGZ-J01 13217MGZJ01 | 13217-MGZ-J01 | Bạc biên D, đỡ trục khuỷu | | 414.288 ₫ |
|
|
#7 | 13218-MGZ-J01 13218MGZJ01 | 13218-MGZ-J01 | Bạc biên E, đỡ trục khuỷu | | 414.288 ₫ |
|
|
#8 | 13215-ML7-000 13215ML7000 | 13215-ML7-000 | Đai ốc tay biên | | 69.300 ₫ |
|
|
#9 | 13300-MGZ-D01 13300MGZD01 | 13300-MGZ-D01 | Trục khuỷu | | 15.098.832 ₫ |
|
|
#10 | 13316-MW0-003 13316MW0003 | 13316-MW0-003 | Bạc biên D, đỡ trục khủy | | 182.952 ₫ |
|
|
#10 | 13317-MW0-003 13317MW0003 | 13317-MW0-003 | Bạc biên E, đỡ trục khủy (hồng) | | 182.952 ₫ |
|
|
#10 | 13313-MW0-003 13313MW0003 | 13313-MW0-003 | Bạc biên A, đỡ trục khuỷu | | 182.952 ₫ |
|
|
#10 | 13315-MW0-003 13315MW0003 | 13315-MW0-003 | Bạc biên C, đỡ trục khủy ( Xanh lá) | | 182.952 ₫ |
|
|
#10 | 13314-MW0-003 13314MW0003 | 13314-MW0-003 | Bạc biên B, đỡ trục khuỷu (Nâu) | | 182.952 ₫ |
|
|
#11 | 13420-MKG-A00 13420MKGA00 | 13420-MKG-A00 | Trục cân bằng | | 2.326.968 ₫ |
|
|
#12 | 14311-MGZ-J00 14311MGZJ00 | 14311-MGZ-J00 | Bánh răng thời điểm cam 17 răng | | 219.240 ₫ |
|
|
#13 | 23113-MKG-A00 23113MKGA00 | 23113-MKG-A00 | Nồi ly hợp sơ cấp (34T) | | 781.704 ₫ |
|
|
#14 | 90013-MGZ-J00 90013MGZJ00 | 90013-MGZ-J00 | Bu lông 10x25 | | 15.400 ₫ |
|
|
#15 | 90405-MGZ-J00 90405MGZJ00 | 90405-MGZ-J00 | Vòng đệm 10.5x40 | | 70.840 ₫ |
|
|
#16 | 90742-KYJ-900 90742KYJ900 | 90742-KYJ-900 | Then bán nguyệt 25x18 | | 32.340 ₫ |
|
|
#17 | 91001-MGZ-J00 91001MGZJ00 | 91001-MGZ-J00 | Vòng bi 6204 | | 269.136 ₫ |
|
|
#17 | 91001-MGZ-J01 91001MGZJ01 | 91001-MGZ-J01 | Vòng bi 6204 | | 542.808 ₫ |
|