Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24211-KPH-900 24211KPH900 | 24211-KPH-900 | Càng gạt số phải | | 166.100 ₫ |
|
|
#2 | 24212-KPH-900 24212KPH900 | 24212-KPH-900 | Càng gạt số trái | | 166.100 ₫ |
|
|
#3 | 24241-KPH-900 24241KPH900 | 24241-KPH-900 | Trục càng gạt sô | | 19.440 ₫ |
|
|
#4 | 24301-KPH-900 24301KPH900 | 24301-KPH-900 | Heo số | | 168.300 ₫ |
|
|
#5 | 24410-KPH-900 24410KPH900 | 24410-KPH-900 | Đĩa hoa thị hãm số | | 32.400 ₫ |
|
|
#5 | 24410-KTM-970 24410KTM970 | 24410-KTM-970 | Đĩa hoa thị hãm số | | 25.920 ₫ |
|
|
#6 | 24421-KPH-900 24421KPH900 | 24421-KPH-900 | Tấm dừng heo số | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 24430-KPH-901 24430KPH901 | 24430-KPH-901 | Cần hãm heo số | | 15.120 ₫ |
|
|
#8 | 24435-KPH-900 24435KPH900 | 24435-KPH-900 | Lò xo cần hãm heo số | | 9.900 ₫ |
|
|
#9 | 24610-KPH-900 24610KPH900 | 24610-KPH-900 | Trục sang số | | 164.160 ₫ |
|
|
#10 | 24630-KPH-900 24630KPH900 | 24630-KPH-900 | Cần gạt bánh răng số | | 101.520 ₫ |
|
|
#11 | 24641-KPH-900 24641KPH900 | 24641-KPH-900 | Lò xo cần gạt bánh răng số | | 6.600 ₫ |
|
|
#12 | 24651-KPH-900 24651KPH900 | 24651-KPH-900 | Lò xo hồi vị trục sang số | | 12.100 ₫ |
|
|
#13 | 24652-KPH-900 24652KPH900 | 24652-KPH-900 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | | 11.000 ₫ |
|
|
#14 | 35751-KPH-900 35751KPH900 | 35751-KPH-900 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 9.720 ₫ |
|
|
#15 | 35752-KPH-900 35752KPH900 | 35752-KPH-900 | Công tắc tiếp điểm lò xo | | 5.500 ₫ |
|
|
#16 | 90022-MG8-000 90022MG8000 | 90022-MG8-000 | Vít chặn heo số | | 5.500 ₫ |
|
|
#17 | 90435-HB3-000 90435HB3000 | 90435-HB3-000 | Vòng đệm 6.1mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#18 | 91111-KW7-900 91111KW7900 | 91111-KW7-900 | Chốt 4x10,8 | | 7.560 ₫ |
|
|
#18 | 91111-KTM-970 91111KTM970 | 91111-KTM-970 | Chốt 4x10,8 | | 9.720 ₫ |
|
|
#19 | 96220-30085 9622030085 | 96220-30085 | Chốt 3x8.5 | | 5.500 ₫ |
|
|
#20 | 96700-060-1600 967000601600 | 96700-060-1600 | Bu lông chìm 6x16 | | 8.800 ₫ |
|