Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 22100-K1B-T00 22100K1BT00 | 22100-K1B-T00 | Nồi ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.272.240 ₫1.081.404 ₫ |
|
|
#2 | 22350-K1B-T01 22350K1BT01 | 22350-K1B-T01 | Giá guốc văng thứ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 491.400 ₫417.690 ₫ |
|
|
#3 | 22361-K1B-T01 22361K1BT01 | 22361-K1B-T01 | Tấm ép cạnh ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 110.160 ₫93.636 ₫ |
|
|
#4 | 22401-GG2-900 22401GG2900 | 22401-GG2-900 | Lò xo ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 13.200 ₫11.220 ₫ |
|
|
#5 | 22535-K1B-T00 22535K1BT00 | 22535-K1B-T00 | Bộ guốc văng ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 2.363.040 ₫2.008.584 ₫ |
|
|
#6 | 22804-GB2-000 22804GB2000 | 22804-GB2-000 | Cao su giảm chấn guốc văng HONDA Chính Hãng | ![]() | 10.800 ₫9.180 ₫ |
|
|
#7 | 23100-K1B-T02 23100K1BT02 | 23100-K1B-T02 | Dây đai truyền động HONDA Chính Hãng | ![]() | 920.160 ₫782.136 ₫ |
|
|
#8 | 23205-K1B-T00 23205K1BT00 | 23205-K1B-T00 | Bộ mã tính puly bị động HONDA Chính Hãng | ![]() | 2.056.320 ₫1.747.872 ₫ |
|
|
#9 | 23224-K1B-T00 23224K1BT00 | 23224-K1B-T00 | Bộ mã động puly bị động HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.926.720 ₫1.637.712 ₫ |
|
|
#10 | 23225-KM1-010 23225KM1010 | 23225-KM1-010 | Chốt con lăn dẫn hướng HONDA Chính Hãng | ![]() | 25.300 ₫21.505 ₫ |
|
|
#11 | 23226-KM1-010 23226KM1010 | 23226-KM1-010 | Con lăn dẫn hướng HONDA Chính Hãng | ![]() | 19.800 ₫16.830 ₫ |
|
|
#12 | 23233-K1B-T00 23233K1BT00 | 23233-K1B-T00 | Lò xo puly truyền động thứ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 154.000 ₫130.900 ₫ |
|
|
#13 | 23236-KSV-J10 23236KSVJ10 | 23236-KSV-J10 | Đế bệ lò xo pu ly truyền động HONDA Chính Hãng | ![]() | 119.880 ₫101.898 ₫ |
|
|
#14 | 23237-K1B-T00 23237K1BT00 | 23237-K1B-T00 | Bạc chăn lò xo HONDA Chính Hãng | ![]() | 151.800 ₫129.030 ₫ |
|
|
#15 | 23238-KSV-J10 23238KSVJ10 | 23238-KSV-J10 | Bạc giữ lò xo A HONDA Chính Hãng | ![]() | 152.900 ₫129.965 ₫ |
|
|
#16 | 23239-KSV-J10 23239KSVJ10 | 23239-KSV-J10 | Bạc giữ lò xo B HONDA Chính Hãng | ![]() | 152.900 ₫129.965 ₫ |
|
|
#17 | 23415-KVZ-K10 23415KVZK10 | 23415-KVZ-K10 | Bạc đệm trục sơ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 606.100 ₫515.185 ₫ |
|
|
#18 | 90202-KM1-000 90202KM1000 | 90202-KM1-000 | Đai ốc đặc biệt 30mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 95.700 ₫81.345 ₫ |
|
|
#19 | 90605-166-720 90605166720 | 90605-166-720 | Phanh cài 7mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#20 | 91002-GA7-701 91002GA7701 | 91002-GA7-701 | Vòng bi 6902U (china) HONDA Chính Hãng | ![]() | 122.040 ₫103.734 ₫ |
|
|
#20 | 91002-GA7-702 91002GA7702 | 91002-GA7-702 | VÒNG BI 6902U HONDA Chính Hãng | ![]() | 122.040 ₫103.734 ₫ |
|
|
#21 | 91002-KPB-003 91002KPB003 | 91002-KPB-003 | Vòng bi 25x33x18 HONDA Chính Hãng | ![]() | 676.080 ₫574.668 ₫ |
|
|
#22 | 91211-K53-D01 91211K53D01 | 91211-K53-D01 | Phớt dầu HONDA Chính Hãng | ![]() | 79.920 ₫67.932 ₫ |
|
|
#23 | 91301-K04-930 91301K04930 | 91301-K04-930 | Phớt O 16.5x1.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|
|
#24 | 91352-KM1-003 91352KM1003 | 91352-KM1-003 | Phớt O 46.4x1.9 HONDA Chính Hãng | ![]() | 45.360 ₫38.556 ₫ |
|
|
#24 | 91352-KM1-005 91352KM1005 | 91352-KM1-005 | Phớt O 47x1.9 HONDA Chính Hãng | ![]() | 45.360 ₫38.556 ₫ |
|
|
#25 | 94001-122-000S 94001122000S | 94001-122-000S | Đai ốc 12mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 30.800 ₫26.180 ₫ |
|
|
#26 | 94520-28000 9452028000 | 94520-28000 | Phanh cài bên trong 28MM HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.000 ₫9.350 ₫ |
|