Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12310-MKC-A00 12310MKCA00 | 12310-MKC-A00 | Nắp đầu quy lát phải | | 11.928.168 ₫ |
|
|
#2 | 12331-MKC-A00 12331MKCA00 | 12331-MKC-A00 | Nắp van lưỡi gà | | 1.988.280 ₫ |
|
|
#3 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 211.680 ₫ |
|
|
#4 | 12391-MKC-A00 12391MKCA00 | 12391-MKC-A00 | Gioăng xi lanh phải | | 1.645.056 ₫ |
|
|
#5 | 12392-MJ0-000 12392MJ0000 | 12392-MJ0-000 | Giắc 6mm | | 55.944 ₫ |
|
|
#7 | 12491-MKC-A00 12491MKCA00 | 12491-MKC-A00 | Gioăng xi lanh trái | | 1.645.056 ₫ |
|
|
#8 | 18601-MCH-003 18601MCH003 | 18601-MCH-003 | Cụm van lưỡi gà | | 473.256 ₫ |
|
|
#9 | 90004-MKC-A00 90004MKCA00 | 90004-MKC-A00 | Bu lông xi lanh | | 132.440 ₫ |
|
|
#10 | 90017-MCA-000 90017MCA000 | 90017-MCA-000 | Bu lông đầu bò | | 83.160 ₫ |
|
|
#11 | 90017-MGS-D30 90017MGSD30 | 90017-MGS-D30 | Bu lông đầu bò | | 104.720 ₫ |
|
|
#12 | 90020-ZC3-000 90020ZC3000 | 90020-ZC3-000 | Bu lông 6x20 | | 24.640 ₫ |
|
|
#13 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.072 ₫ |
|
|
#14 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | | 4.536 ₫ |
|