Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11108-KVB-900 11108KVB900 | 11108-KVB-900 | Tấm chặn vòng bi | | 13.608 ₫ |
|
|
#2 | 11204-KGF-900 11204KGF900 | 11204-KGF-900 | Đệm cam phanh sau | | 15.120 ₫ |
|
|
#3 | 11211-KVB-900 11211KVB900 | 11211-KVB-900 | ống thông hơi | | 34.992 ₫ |
|
|
#4 | 11241-KVB-900 11241KVB900 | 11241-KVB-900 | Kẹp ống thông hơi | | 15.120 ₫ |
|
|
#5 | 21200-KVB-901 21200KVB901 | 21200-KVB-901 | Vách hộp số | | 1.067.220 ₫ |
|
|
#5 | 21200-KVB-T00 21200KVBT00 | 21200-KVB-T00 | Vách hộp số | | 594.000 ₫ |
|
|
#6 | 21395-KVB-900 21395KVB900 | 21395-KVB-900 | Gioăng hộp số | | 13.608 ₫ |
|
|
#6 | 21395-KVB-901 21395KVB901 | 21395-KVB-901 | Gioăng hộp số | 21.082 ₫ |
|
||
#7 | 23411-KVG-900 23411KVG900 | 23411-KVG-900 | Trục sơ cấp (18 răng) | | 938.952 ₫ |
|
|
#8 | 23421-KVB-900 23421KVB900 | 23421-KVB-900 | Trục thứ cấp (12 răng) | 173.502 ₫ |
|
||
#9 | 23422-KVG-900 23422KVG900 | 23422-KVG-900 | Bánh răng thứ cấp (51răng) | 167.670 ₫ |
|
||
#10 | 23430-KVG-900 23430KVG900 | 23430-KVG-900 | Trục giảm tốc | 1.281.582 ₫ |
|
||
#11 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#12 | 91001-KE6-831 91001KE6831 | 91001-KE6-831 | Vòng bi 6204 (china) | | 95.040 ₫ |
|
|
#13 | 91009-KVB-901 91009KVB901 | 91009-KVB-901 | Vòng bi 60/22UU | | 319.032 ₫ |
|
|
#14 | 91201-434-003 91201434003 | 91201-434-003 | Phớt dầu 14X20X3 | | 10.584 ₫ |
|
|
#15 | 91255-KVB-901 91255KVB901 | 91255-KVB-901 | Phớt dầu 29X44X7 | 18.954 ₫ |
|
||
#15 | 91255-KVB-902 91255KVB902 | 91255-KVB-902 | Phớt dầu 29X44X7 | | 18.144 ₫ |
|
|
#16 | 94510-20000 9451020000 | 94510-20000 | Phanh cài bên ngoài 20MM | | 4.620 ₫ |
|
|
#17 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 4.620 ₫ |
|
|
#18 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|