Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11211-K0R-V00 11211K0RV00 | 11211-K0R-V00 | Ống thông hơi HONDA Chính Hãng | ![]() | 22.680 ₫19.278 ₫ |
|
|
#2 | 21200-K0R-V00 21200K0RV00 | 21200-K0R-V00 | Vách hộp số HONDA Chính Hãng | ![]() | 592.900 ₫503.965 ₫ |
|
|
#3 | 21395-KZR-600 21395KZR600 | 21395-KZR-600 | Gioăng vách hộp số HONDA Chính Hãng | ![]() | 20.520 ₫17.442 ₫ |
|
|
#4 | 23411-K0R-V00 23411K0RV00 | 23411-K0R-V00 | Trục sơ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 271.080 ₫230.418 ₫ |
|
|
#4 | 23411-K0S-V00 23411K0SV00 | 23411-K0S-V00 | Trục sơ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 273.240 ₫232.254 ₫ |
|
|
#5 | 23421-K0R-V00 23421K0RV00 | 23421-K0R-V00 | Trục số thứ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 143.640 ₫122.094 ₫ |
|
|
#6 | 23422-K0R-V00 23422K0RV00 | 23422-K0R-V00 | Ống lót bánh răng số HONDA Chính Hãng | ![]() | 246.240 ₫209.304 ₫ |
|
|
#6 | 23422-K0S-V00 23422K0SV00 | 23422-K0S-V00 | Bánh răng trục thứ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 239.760 ₫203.796 ₫ |
|
|
#7 | 23430-K0R-V00 23430K0RV00 | 23430-K0R-V00 | Trục giảm tốc HONDA Chính Hãng | ![]() | 466.560 ₫396.576 ₫ |
|
|
#8 | 90452-KGH-900 90452KGH900 | 90452-KGH-900 | Vòng đệm 12mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 36.720 ₫31.212 ₫ |
|
|
#9 | 90495-MN5-000 90495MN5000 | 90495-MN5-000 | Vòng đệm dầu 8MM HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.120 ₫12.852 ₫ |
|
|
#10 | 91005-KZR-601 91005KZR601 | 91005-KZR-601 | Vòng bi 6301 HONDA Chính Hãng | ![]() | 44.000 ₫37.400 ₫ |
|
|
#10 | 91005-K2S-N01 91005K2SN01 | 91005-K2S-N01 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi) HONDA Chính Hãng | ![]() | 62.640 ₫53.244 ₫ |
|
|
#11 | 91006-KZR-601 91006KZR601 | 91006-KZR-601 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) HONDA Chính Hãng | ![]() | 34.100 ₫28.985 ₫ |
|
|
#12 | 91009-KWN-901 91009KWN901 | 91009-KWN-901 | Vòng bi 6205UU (china) HONDA Chính Hãng | ![]() | 83.160 ₫70.686 ₫ |
|
|
#13 | 91204-K35-J01 91204K35J01 | 91204-K35-J01 | Phớt dầu 34X52X7 HONDA Chính Hãng | ![]() | 24.840 ₫21.114 ₫ |
|
|
#14 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|
|
#15 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#16 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.900 ₫8.415 ₫ |
|
|
#17 | 95701-080-5500 957010805500 | 95701-080-5500 | Bu lông 8x55 HONDA Chính Hãng | ![]() | 14.300 ₫12.155 ₫ |
|