Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24211-KWB-600 24211KWB600 | 24211-KWB-600 | Càng gạt số | | 164.835 ₫ |
|
|
#1 | 24211-KWB-600 24211KWB600 | 24211-KWB-600 | Càng gạt số | | 164.835 ₫ |
|
|
#2 | 24261-KWB-600 24261KWB600 | 24261-KWB-600 | Chốt dẫn hướng càng gạt số | | 101.640 ₫ |
|
|
#2 | 24261-KWB-600 24261KWB600 | 24261-KWB-600 | Chốt dẫn hướng càng gạt số | | 101.640 ₫ |
|
|
#3 | 24263-028-000 24263028000 | 24263-028-000 | Phanh cài chốt càng gạt số | | 4.620 ₫ |
|
|
#4 | 24301-KWB-600 24301KWB600 | 24301-KWB-600 | Heo số | | 187.110 ₫ |
|
|
#4 | 24301-KWB-600 24301KWB600 | 24301-KWB-600 | Heo số | | 187.110 ₫ |
|
|
#5 | 24411-KWB-600 24411KWB600 | 24411-KWB-600 | Đĩa hoa thị hãm số | | 15.120 ₫ |
|
|
#5 | 24411-KWB-600 24411KWB600 | 24411-KWB-600 | Đĩa hoa thị hãm số | | 15.120 ₫ |
|
|
#6 | 24421-200-000 24421200000 | 24421-200-000 | Chốt sang số | | 4.536 ₫ |
|
|
#7 | 24430-GB4-772 24430GB4772 | 24430-GB4-772 | Cần hãm heo số | | 45.198 ₫ |
|
|
#8 | 24435-GB4-772 24435GB4772 | 24435-GB4-772 | Lò xo cần hãm heo số | | 6.160 ₫ |
|
|
#8 | 24435-GB4-772 24435GB4772 | 24435-GB4-772 | Lò xo cần hãm heo số | | 6.160 ₫ |
|
|
#9 | 24610-KWB-600 24610KWB600 | 24610-KWB-600 | Trục sang số | | 123.034 ₫ |
|
|
#9 | 24610-KWB-600 24610KWB600 | 24610-KWB-600 | Trục sang số | | 123.034 ₫ |
|
|
#10 | 24630-KWB-600 24630KWB600 | 24630-KWB-600 | Cần gạt bánh răng số | | 74.358 ₫ |
|
|
#11 | 24641-041-000 24641041000 | 24641-041-000 | Lò xo cần gạt bánh răng số | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 24651-041-000 24651041000 | 24651-041-000 | Lò xo hồi vị trục sang số | | 10.780 ₫ |
|
|
#13 | 24652-KPH-900 24652KPH900 | 24652-KPH-900 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | | 10.780 ₫ |
|
|
#14 | 35751-KPH-900 35751KPH900 | 35751-KPH-900 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 9.072 ₫ |
|
|
#14 | 35751-KVL-V31 35751KVLV31 | 35751-KVL-V31 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 16.632 ₫ |
|
|
#14 | 35751-KPH-900 35751KPH900 | 35751-KPH-900 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 9.072 ₫ |
|
|
#14 | 35751-KVL-V31 35751KVLV31 | 35751-KVL-V31 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 16.632 ₫ |
|
|
#15 | 35752-KPH-900 35752KPH900 | 35752-KPH-900 | Công tắc tiếp điểm lò xo | | 4.620 ₫ |
|
|
#16 | 90071-171-010 90071171010 | 90071-171-010 | Bu lông chịu lực 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#17 | 96220-30100 9622030100 | 96220-30100 | Bi đũa 3x10 | | 4.620 ₫ |
|