Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 23211-K03-M60 23211K03M60 | 23211-K03-M60 | Trục sơ cấp hộp số (13 răng) | | 367.416 ₫ |
|
|
#2 | 23221-K03-M60 23221K03M60 | 23221-K03-M60 | Trục thứ cấp hộp số | | 406.782 ₫ |
|
|
#3 | 23415-KWW-A80 23415KWWA80 | 23415-KWW-A80 | Ống lót 15mm bánh răng thứ cấp sau số 1 | | 144.760 ₫ |
|
|
#4 | 23421-KZV-J00 23421KZVJ00 | 23421-KZV-J00 | Bánh răng trục thứ cấp sau số 1 (34 răng | | 214.704 ₫ |
|
|
#5 | 23431-K03-M60 23431K03M60 | 23431-K03-M60 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18 răng) | | 97.686 ₫ |
|
|
#6 | 23441-KWW-740 23441KWW740 | 23441-KWW-740 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng | | 126.846 ₫ |
|
|
#7 | 23451-K03-M60 23451K03M60 | 23451-K03-M60 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22 răng) | | 112.266 ₫ |
|
|
#8 | 23461-KWW-740 23461KWW740 | 23461-KWW-740 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng | | 178.416 ₫ |
|
|
#9 | 23471-K03-H10 23471K03H10 | 23471-K03-H10 | Trục giảm tốc | | 176.418 ₫ |
|
|
#10 | 23481-K03-H10 23481K03H10 | 23481-K03-H10 | Bánh răng số 4 trục thứ cấp (22 răng) | | 139.968 ₫ |
|
|
#11 | 23801-KTM-900 23801KTM900 | 23801-KTM-900 | Nhông tải trước (14răng) | | 23.760 ₫ |
|
|
#12 | 23802-GN5-910 23802GN5910 | 23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước | | 10.584 ₫ |
|
|
#13 | 23911-KPH-900 23911KPH900 | 23911-KPH-900 | Bạc lót khoá heo số | | 40.824 ₫ |
|
|
#14 | 24305-KWB-600 24305KWB600 | 24305-KWB-600 | Lò xo số | | 13.860 ₫ |
|
|
#15 | 24306-KWB-600 24306KWB600 | 24306-KWB-600 | Tấm khoá heo số | | 42.336 ₫ |
|
|
#16 | 90407-KWW-740 90407KWW740 | 90407-KWW-740 | Vòng đệm 6.2x19x2.3 | | 7.560 ₫ |
|
|
#17 | 90412-187-000 90412187000 | 90412-187-000 | Đệm then hoa chặn 15mm | | 33.534 ₫ |
|
|
#18 | 90412-KPH-900 90412KPH900 | 90412-KPH-900 | Vòng đệm 12x23 | | 7.560 ₫ |
|
|
#19 | 90452-413-000 90452413000 | 90452-413-000 | Đệm chặn 20mm | | 34.992 ₫ |
|
|
#20 | 90452-GB4-770 90452GB4770 | 90452-GB4-770 | Đệm chặn 17mm | | 13.860 ₫ |
|
|
#21 | 90461-035-000 90461035000 | 90461-035-000 | Đệm then hoa 17mm | | 13.860 ₫ |
|
|
#22 | 90461-459-010 90461459010 | 90461-459-010 | Đệm then hoa 20mm | | 16.940 ₫ |
|
|
#23 | 90461-KWB-600 90461KWB600 | 90461-KWB-600 | Vòng đệm then hoa 20mm | | 16.940 ₫ |
|
|
#24 | 90465-KWB-600 90465KWB600 | 90465-KWB-600 | Vòng đệm khóa 20mm | | 18.480 ₫ |
|
|
#25 | 90601-459-000 90601459000 | 90601-459-000 | Phanh cài 20mm | | 21.560 ₫ |
|
|
#25 | 90602-KYY-900 90602KYY900 | 90602-KYY-900 | Phanh cài 20mm | | 26.180 ₫ |
|
|
#26 | 90601-KRM-840 90601KRM840 | 90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#26 | 90601-KRM-840 90601KRM840 | 90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#27 | 91204-K03-H11 91204K03H11 | 91204-K03-H11 | Phớt dầu 17x29x5 | | 19.656 ₫ |
|
|
#28 | 92101-060-100A 92101060100A | 92101-060-100A | Bu lông 6x10 | | 4.620 ₫ |
|
|
#29 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#30 | 96100-600-1000 961006001000 | 96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china) | | 31.185 ₫ |
|
|
#31 | 96100-620-1000 961006201000 | 96100-620-1000 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | 28.215 ₫ |
|
||
#32 | 96100-620-3000 961006203000 | 96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái) | 34.992 ₫ |
|