Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11102-GT8-B00 11102GT8B00 | 11102-GT8-B00 | ống lót cao su treo động cơ | | 182.952 ₫ |
|
|
#2 | 11200-GGE-900 11200GGE900 | 11200-GGE-900 | Thân máy trái | | 1.598.520 ₫ |
|
|
#3 | 11202-GGE-900 11202GGE900 | 11202-GGE-900 | Tấm hãm phớt thân máy trái | | 25.704 ₫ |
|
|
#4 | 11203-GFC-770 11203GFC770 | 11203-GFC-770 | Bạc cao su bắt giảm xóc | | 30.618 ₫ |
|
|
#5 | 11205-GW3-931 11205GW3931 | 11205-GW3-931 | Bạc đệm 8X12X6 | | 13.608 ₫ |
|
|
#6 | 12361-035-001 12361035001 | 12361-035-001 | Nắp lỗ điều chỉnh xu páp | 20.412 ₫ |
|
||
#7 | 15421-107-000 15421107000 | 15421-107-000 | Lưới lọc dầu | | 52.920 ₫ |
|
|
#8 | 15426-KVB-900 15426KVB900 | 15426-KVB-900 | Lò xo lưới lọc dầu nhớt | | 7.700 ₫ |
|
|
#9 | 90008-GFM-970 90008GFM970 | 90008-GFM-970 | Bu lông lò xo chân chông chính | | 21.560 ₫ |
|
|
#10 | 90032-GFM-970 90032GFM970 | 90032-GFM-970 | Bu lông b thân xylanh 7x198.5 | | 24.640 ₫ |
|
|
#11 | 90474-333-000 90474333000 | 90474-333-000 | Vòng đệm kín 8MM | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 91002-GFM-971 91002GFM971 | 91002-GFM-971 | Vòng bi 6207 | | 624.456 ₫ |
|
|
#13 | 91005-GFM-971 91005GFM971 | 91005-GFM-971 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | | 108.864 ₫ |
|
|
#14 | 91007-GFM-971 91007GFM971 | 91007-GFM-971 | Vòng bi 6204 c3 | | 402.192 ₫ |
|
|
#15 | 91008-GFM-971 91008GFM971 | 91008-GFM-971 | Vòng bi 6202 | | 114.912 ₫ |
|
|
#16 | 91202-GCC-000 91202GCC000 | 91202-GCC-000 | Phớt dầu 20.8x53x9 | 91.854 ₫ |
|
||
#17 | 91202-GFM-971 91202GFM971 | 91202-GFM-971 | Phớt dầu 20x32x6 | | 12.096 ₫ |
|
|
#18 | 91302-GFM-970 91302GFM970 | 91302-GFM-970 | Phớt o 30.8 m/m | | 7.560 ₫ |
|
|
#19 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#20 | 95701-060-4000 957010604000 | 95701-060-4000 | Bu lông 6X40 | | 7.700 ₫ |
|
|
#21 | 95701-060-6000 957010606000 | 95701-060-6000 | Bu lông 6x60 | | 6.160 ₫ |
|
|
#22 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | | 4.620 ₫ |
|