Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#13 | 16075-GHB-640 16075GHB640 | 16075-GHB-640 | Phớt O vít xả xăng 1.3x4.3 | | 10.584 ₫ |
|
|
#14 | 16100-KBG-J00 16100KBGJ00 | 16100-KBG-J00 | (G2) Chế hòa khí | | 15.327.144 ₫ |
|
|
#17 | 16148-KB1-921 16148KB1921 | 16148-KB1-921 | Nắp dây ga | | 61.992 ₫ |
|
|
#27 | 95002-02089 9500202089 | 95002-02089 | Vòng giữ ống thông hơi B18 | | 10.780 ₫ |
|
|
#29 | 99101-KFG-1050 99101KFG1050 | 99101-KFG-1050 | Jiclơ chính #105 | | 101.304 ₫ |
|
|
#39 | 16163-GHB-610 16163GHB610 | 16163-GHB-610 | Kẹp ống | | 26.180 ₫ |
|
|
#41 | 16180-ML6-671 16180ML6671 | 16180-ML6-671 | Đầu nối chữ T thân ga | | 119.448 ₫ |
|