Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 13000-KVB-900 13000KVB900 | 13000-KVB-900 | Trục khuỷu HONDA Chính Hãng | ![]() | 2.319.900 ₫1.971.915 ₫ |
|
|
#1 | 13000-KVB-S50 13000KVBS50 | 13000-KVB-S50 | Trục khuỷu HONDA Chính Hãng | ![]() | 2.024.000 ₫1.720.400 ₫ |
|
|
#1 | 13000-KVB-T00 13000KVBT00 | 13000-KVB-T00 | Trục khuỷu HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.890.900 ₫1.607.265 ₫ |
|
|
#2 | 13041-KVB-T00 13041KVBT00 | 13041-KVB-T00 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 272.160 ₫231.336 ₫ |
|
|
#2 | 13051-KWW-740 13051KWW740 | 13051-KWW-740 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 239.760 ₫203.796 ₫ |
|
|
#2 | 13041-KWW-740 13041KWW740 | 13041-KWW-740 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 239.760 ₫203.796 ₫ |
|
|
#2 | 13021-KWW-740 13021KWW740 | 13021-KWW-740 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 234.360 ₫199.206 ₫ |
|
|
#2 | 13011-KWW-740 13011KWW740 | 13011-KWW-740 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 239.760 ₫203.796 ₫ |
|
|
#2 | 13051-KVB-T00 13051KVBT00 | 13051-KVB-T00 | Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 272.160 ₫231.336 ₫ |
|
|
#2 | 13031-KWW-740 13031KWW740 | 13031-KWW-740 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 239.760 ₫203.796 ₫ |
|
|
#2 | 13031-KVB-T00 13031KVBT00 | 13031-KVB-T00 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 272.160 ₫231.336 ₫ |
|
|
#2 | 13011-KVB-T00 13011KVBT00 | 13011-KVB-T00 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 268.920 ₫228.582 ₫ |
|
|
#2 | 13015-GCC-309 13015GCC309 | 13015-GCC-309 | Xéc măng cốt 4 HONDA Chính Hãng | ![]() | 320.760 ₫272.646 ₫ |
|
|
#2 | 13014-GCC-309 13014GCC309 | 13014-GCC-309 | Xéc măng cốt 3 HONDA Chính Hãng | ![]() | 320.760 ₫272.646 ₫ |
|
|
#2 | 13013-GCC-309 13013GCC309 | 13013-GCC-309 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 320.760 ₫272.646 ₫ |
|
|
#2 | 13012-GCC-309 13012GCC309 | 13012-GCC-309 | Xéc măng cốt 1 HONDA Chính Hãng | ![]() | 320.760 ₫272.646 ₫ |
|
|
#2 | 13011-GCC-309 13011GCC309 | 13011-GCC-309 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 320.760 ₫272.646 ₫ |
|
|
#2 | 13021-KVB-T00 13021KVBT00 | 13021-KVB-T00 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 272.160 ₫231.336 ₫ |
|
|
#3 | 13102-KVB-T00 13102KVBT00 | 13102-KVB-T00 | Piston cốt 1 (0.25) HONDA Chính Hãng | ![]() | 800.280 ₫680.238 ₫ |
|
|
#3 | 13105-KVB-T00 13105KVBT00 | 13105-KVB-T00 | Piston cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 800.280 ₫680.238 ₫ |
|
|
#3 | 13104-KVB-T00 13104KVBT00 | 13104-KVB-T00 | Piston cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 800.280 ₫680.238 ₫ |
|
|
#3 | 13103-KVB-T00 13103KVBT00 | 13103-KVB-T00 | Piston cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 800.280 ₫680.238 ₫ |
|
|
#3 | 13103-KVB-900 13103KVB900 | 13103-KVB-900 | Piston cốt 2 (0.50) HONDA Chính Hãng | ![]() | 822.960 ₫699.516 ₫ |
|
|
#3 | 13101-KVB-T00 13101KVBT00 | 13101-KVB-T00 | Piston tiêu chuẩn (0.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 800.280 ₫680.238 ₫ |
|
|
#3 | 13105-KVB-900 13105KVB900 | 13105-KVB-900 | Piston cốt 4 (1.00) HONDA Chính Hãng | ![]() | 822.960 ₫699.516 ₫ |
|
|
#3 | 13104-KVB-900 13104KVB900 | 13104-KVB-900 | Piston cốt 3 (0.75) HONDA Chính Hãng | ![]() | 822.960 ₫699.516 ₫ |
|
|
#3 | 13102-KVB-900 13102KVB900 | 13102-KVB-900 | Piston(0.25) cốt 1 HONDA Chính Hãng | ![]() | 822.960 ₫699.516 ₫ |
|
|
#3 | 13101-KVB-900 13101KVB900 | 13101-KVB-900 | Piston(tiêu chuẩn) HONDA Chính Hãng | ![]() | 822.960 ₫699.516 ₫ |
|
|
#4 | 13111-087-000 13111087000 | 13111-087-000 | Chốt piston HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.120 ₫12.852 ₫ |
|
|
#5 | 13115-GN5-910 13115GN5910 | 13115-GN5-910 | Phanh cài chốt pít tông 13MM HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#6 | 90741-003-010 90741003010 | 90741-003-010 | Then bán nguyệt 4mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|