Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17263-KPR-900 17263KPR900 | 17263-KPR-900 | Vỏ bọc ống dẫn khí | | 134.568 ₫ |
|
|
#2 | 17267-KTF-640 17267KTF640 | 17267-KTF-640 | ống dẫn khí | | 86.184 ₫ |
|
|
#3 | 17369-KB4-670 17369KB4670 | 17369-KB4-670 | Kẹp ống thông hơi | | 10.780 ₫ |
|
|
#4 | 17450-KTF-640 17450KTF640 | 17450-KTF-640 | Van khí điện từ | | 2.266.488 ₫ |
|
|
#5 | 17724-102-700 17724102700 | 17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí | | 10.780 ₫ |
|
|
#6 | 19342-KGF-910 19342KGF910 | 19342-KGF-910 | Gía bắt van khí điện từ | | 61.992 ₫ |
|
|
#7 | 19343-MAL-600 19343MAL600 | 19343-MAL-600 | Bạc đệm van khí điện từ | | 29.260 ₫ |
|
|
#8 | 50328-KGF-910 50328KGF910 | 50328-KGF-910 | Cao su A đệm van khí điện từ | | 46.872 ₫ |
|
|
#9 | 77205-KGF-910 77205KGF910 | 77205-KGF-910 | Cao su B đệm van khí điện từ | | 45.360 ₫ |
|
|
#10 | 80109-367-690 80109367690 | 80109-367-690 | Bạc đệm C6.3 van khí điện từ | | 150.920 ₫ |
|
|
#11 | 90506-500-000 90506500000 | 90506-500-000 | Vòng đệm | | 66.220 ₫ |
|
|
#12 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 6.160 ₫ |
|
|
#13 | 95701-060-2500 957010602500 | 95701-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|