Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-K2T-V00 11100K2TV00 | 11100-K2T-V00 | Thân máy phải | | 997.920 ₫ |
|
|
#2 | 11103-KVB-930 11103KVB930 | 11103-KVB-930 | Bạc cao su bắt động cơ | | 26.244 ₫ |
|
|
#3 | 11205-GBC-300 11205GBC300 | 11205-GBC-300 | Bạc lót chân chống chính | | 13.608 ₫ |
|
|
#4 | 11320-K1N-V00 11320K1NV00 | 11320-K1N-V00 | Nắp hộp ly hợp | | 31.752 ₫ |
|
|
#5 | 11330-K0R-V00 11330K0RV00 | 11330-K0R-V00 | Nắp máy phải | | 22.680 ₫ |
|
|
#6 | 11361-K0R-V00 11361K0RV00 | 11361-K0R-V00 | Nắp chắn bơm dầu | | 131.220 ₫ |
|
|
#7 | 11363-K0R-V00 11363K0RV00 | 11363-K0R-V00 | Gioăng đế cuộn phát điện | | 21.168 ₫ |
|
|
#8 | 15651-K0R-V00 15651K0RV00 | 15651-K0R-V00 | Thước thăm dầu | 30.618 ₫ |
|
||
#9 | 32961-K0R-V00 32961K0RV00 | 32961-K0R-V00 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 12.096 ₫ |
|
|
#10 | 90006-K0R-V00 90006K0RV00 | 90006-K0R-V00 | Bu lông 6x65 | | 13.860 ₫ |
|
|
#11 | 90007-K0R-V00 90007K0RV00 | 90007-K0R-V00 | Bu lông 6x80 | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 90008-K0R-V00 90008K0RV00 | 90008-K0R-V00 | Bu lông 6x130 | | 20.020 ₫ |
|
|
#13 | 90031-K0R-V00 90031K0RV00 | 90031-K0R-V00 | Bu lông a thân xylanh 8x209.2 | | 30.800 ₫ |
|
|
#14 | 90702-KWN-900 90702KWN900 | 90702-KWN-900 | Chốt định vị 6.3x10x30 | | 12.096 ₫ |
|
|
#15 | 91201-K35-J01 91201K35J01 | 91201-K35-J01 | Phớt dầu 20.8x32x6 | | 24.192 ₫ |
|
|
#16 | 91303-001-010 91303001010 | 91303-001-010 | Phớt O 8MM | | 6.048 ₫ |
|
|
#17 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 4.536 ₫ |
|
|
#18 | 94301-08100 9430108100 | 94301-08100 | Chốt định vị 8x10 | | 6.048 ₫ |
|
|
#19 | 94301-08200 9430108200 | 94301-08200 | Chốt định vị 8x20 | | 6.048 ₫ |
|
|
#20 | 95701-060-2000 957010602000 | 95701-060-2000 | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#21 | 95701-060-2500 957010602500 | 95701-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|