Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KZR-601 11100KZR601 | 11100-KZR-601 | Thân máy phải | | 1.014.255 ₫ |
|
|
#2 | 11103-KVB-930 11103KVB930 | 11103-KVB-930 | Bạc cao su bắt động cơ | | 26.244 ₫ |
|
|
#2 | 11103-KVB-901 11103KVB901 | 11103-KVB-901 | Bạc đêm bắt động cơ | | 90.396 ₫ |
|
|
#3 | 11114-KWN-900 11114KWN900 | 11114-KWN-900 | Chốt đẩy vòng bi | | 27.702 ₫ |
|
|
#4 | 11116-KZR-600 11116KZR600 | 11116-KZR-600 | Lò xo tỳ bi thân máy phải | | 6.160 ₫ |
|
|
#5 | 11117-KWN-901 11117KWN901 | 11117-KWN-901 | Tấm hãm tỳ bi thân máy phải | | 12.096 ₫ |
|
|
#6 | 11205-GBC-300 11205GBC300 | 11205-GBC-300 | Bạc lót chân chống chính | | 13.608 ₫ |
|
|
#7 | 11361-KWN-901 11361KWN901 | 11361-KWN-901 | Đế đỡ cuộn phát điện | | 129.762 ₫ |
|
|
#8 | 11363-KWN-900 11363KWN900 | 11363-KWN-900 | Gioăng đế cuộn phát điện | 19.656 ₫ |
|
||
#9 | 15651-K12-900 15651K12900 | 15651-K12-900 | Thước thăm dầu | | 24.786 ₫ |
|
|
#10 | 32961-KWN-900 32961KWN900 | 32961-KWN-900 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 18.144 ₫ |
|
|
#10 | 32961-K29-910 32961K29910 | 32961-K29-910 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 12.096 ₫ |
|
|
#11 | 90031-KWN-900 90031KWN900 | 90031-KWN-900 | Bu lông cấy A xylanh 8x200.5 | | 29.260 ₫ |
|
|
#12 | 90036-KZR-600 90036KZR600 | 90036-KZR-600 | Bu lông két tản nhiệt | | 20.020 ₫ |
|
|
#13 | 90131-883-000 90131883000 | 90131-883-000 | Bu lông 12X15 | | 10.780 ₫ |
|
|
#14 | 90702-KWN-900 90702KWN900 | 90702-KWN-900 | Chốt định vị 6.3x10x30 | | 12.096 ₫ |
|
|
#15 | 91201-KWN-901 91201KWN901 | 91201-KWN-901 | Phớt dầu 20.8x32x6 | 24.192 ₫ |
|
||
#15 | 91201-K35-J01 91201K35J01 | 91201-K35-J01 | Phớt dầu 20.8x32x6 | | 24.192 ₫ |
|
|
#16 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 4.536 ₫ |
|
|
#17 | 94109-12000 9410912000 | 94109-12000 | Đệm bu lông xả nhớt 12MM | | 6.048 ₫ |
|
|
#18 | 94301-08100 9430108100 | 94301-08100 | Chốt định vị 8x10 | | 6.048 ₫ |
|
|
#19 | 95701-060-2500 957010602500 | 95701-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#20 | 95701-060-6500 957010606500 | 95701-060-6500 | Bu lông 6x65 | | 9.240 ₫ |
|
|
#21 | 95701-060-8000 957010608000 | 95701-060-8000 | Bu lông 6X80 | | 6.160 ₫ |
|
|
#22 | 95701-061-3000 957010613000 | 95701-061-3000 | Bu lông 6x130 | | 18.480 ₫ |
|
|
#23 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|