Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 16010-KRS-910 16010KRS910 | 16010-KRS-910 | Bộ phớt O chế hoà khí | | 160.920 ₫ |
|
|
#3 | 16013-KRS-910 16013KRS910 | 16013-KRS-910 | Bộ phao xăng chế hòa khí | | 277.560 ₫ |
|
|
#4 | 16014-KRS-910 16014KRS910 | 16014-KRS-910 | Nắp quả ga | | 145.800 ₫ |
|
|
#5 | 16015-KRS-910 16015KRS910 | 16015-KRS-910 | BUỒNG PHAO CHẾ HOÀ KHÍ | | 294.840 ₫ |
|
|
#6 | 16016-KFJ-860 16016KFJ860 | 16016-KFJ-860 | BỘ VÍT GIÓ | | 51.700 ₫ |
|
|
#7 | 16022-KRS-910 16022KRS910 | 16022-KRS-910 | BỘ QUẢ GA | | 223.560 ₫ |
|
|
#8 | 16028-KRS-910 16028KRS910 | 16028-KRS-910 | VÍT XĂNG | | 41.800 ₫ |
|
|
#9 | 16040-KRS-910 16040KRS910 | 16040-KRS-910 | Bộ phớt chén lọc xăng | | 28.080 ₫ |
|
|
#10 | 16041-KRS-910 16041KRS910 | 16041-KRS-910 | Đai ốc vuông bắt chế hoà khí | | 49.500 ₫ |
|
|
#12 | 16075-KRS-910 16075KRS910 | 16075-KRS-910 | Phớt O đệm cổ chế hòa khí | | 11.880 ₫ |
|
|
#13 | 16076-KRS-910 16076KRS910 | 16076-KRS-910 | Phớt O vít xả xăng | | 11.880 ₫ |
|
|
#16 | 16118-KRS-910 16118KRS910 | 16118-KRS-910 | Cao su nắp quả ga | | 39.960 ₫ |
|
|
#19 | 16163-KRS-910 16163KRS910 | 16163-KRS-910 | Phớt O buồng phao | | 23.760 ₫ |
|
|
#20 | 16165-KRS-910 16165KRS910 | 16165-KRS-910 | GIỮ KIM GA | | 50.760 ₫ |
|
|
#21 | 16175-KRS-910 16175KRS910 | 16175-KRS-910 | CHÉN LỌC XĂNG | | 50.760 ₫ |
|
|
#22 | 16176-KRS-910 16176KRS910 | 16176-KRS-910 | ỐNG LỌC XĂNG | | 54.000 ₫ |
|
|
#23 | 16198-KRS-910 16198KRS910 | 16198-KRS-910 | ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HOÀ KHÍ | | 27.000 ₫ |
|
|
#24 | 16199-KRS-910 16199KRS910 | 16199-KRS-910 | ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HOÀ KHÍ | | 46.440 ₫ |
|
|
#25 | 16951-KRS-910 16951KRS910 | 16951-KRS-910 | Van khóa xăng | | 245.160 ₫ |
|
|
#27 | 93500-030-120H 93500030120H | 93500-030-120H | Vít 3x12 | | 14.300 ₫ |
|
|
#28 | 93892-040-1818 938920401818 | 93892-040-1818 | Vít 4x18 | | 18.700 ₫ |
|
|
#29 | 93892-050-1018 938920501018 | 93892-050-1018 | Vít 5x10 | | 9.900 ₫ |
|
|
#30 | 95002-02079 9500202079 | 95002-02079 | VÒNG GIỮ ỐNG DẪN XĂNG B7 | | 22.000 ₫ |
|
|
#31 | 95002-02659 9500202659 | 95002-02659 | Vòng giữ ống dẫn xăng B16.5 | | 8.800 ₫ |
|
|
#32 | 99101-KRS-0000 99101KRS0000 | 99101-KRS-0000 | JICLƠ CHÍNH #72 | | 8.640 ₫ |
|
|
#33 | 99103-KFV-7800 99103KFV7800 | 99103-KFV-7800 | JICLƠ PHỤ | | 103.680 ₫ |
|
|
#34 | 94111-03000 9411103000 | 94111-03000 | Đệm vênh 3mm | | 16.500 ₫ |
|