Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12208-413-003 12208413003 | 12208-413-003 | Phớt chặn dầu thân xu páp xả HONDA Chính Hãng | ![]() | 176.040 ₫ |
|
|
#3 | 14100-KR3-600 14100KR3600 | 14100-KR3-600 | (G2) Trục cam HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.956.200 ₫ |
|
|
#4 | 14431-116-010 14431116010 | 14431-116-010 | (G2) Cò mổ HONDA Chính Hãng | ![]() | 736.560 ₫ |
|
|
#7 | 14711-KC1-920 14711KC1920 | 14711-KC1-920 | (G2) Nấm cò mổ HONDA Chính Hãng | ![]() | 614.520 ₫ |
|
|
#8 | 14721-KC1-920 14721KC1920 | 14721-KC1-920 | (G2) Nấm cò mổ HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.080.000 ₫ |
|
|
#12 | 14775-107-000 14775107000 | 14775-107-000 | (G2) Đệm ngoài ống xu páp HONDA Chính Hãng | ![]() | 82.500 ₫ |
|
|
#14 | 90012-333-000 90012333000 | 90012-333-000 | Vít chỉnh xu páp HONDA Chính Hãng | ![]() | 64.900 ₫ |
|
|
#15 | 90206-001-000 90206001000 | 90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp HONDA Chính Hãng | ![]() | 42.900 ₫ |
|
|
#18 | 94510-20000 9451020000 | 94510-20000 | Phanh cài bên ngoài 20MM HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫ |
|
Dựa trên ảnh tài liệu kể trên hãy kiểm tra số lượng phụ tùng xuất hiện trong tài liệu từ đó chọn mua đúng số lượng.
Có thể do vị trí phụ tùng đó có nhiều phiên bản biến thể hoặc đơn giản là mã phụ tùng dùng chung.
Tài liệu Catalogue chính xác và đúng đời xe theo danh mục và tiêu đề, hãy chắc chắn đang tra cứu đúng dòng xe và đời xe của bạn.
Hãy điều chỉnh số lượng bạn muốn mua và thêm ngay vào giỏ hàng.
Nếu chưa có tài liệu tra cứu phụ tùng cho xe của bạn hãy liên hệ ngay 0838.508.138 để chúng tôi tư vấn chi tiết và tra ra mã sản phẩm bạn cần mua.