Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12010-MKY-D10 12010MKYD10 | 12010-MKY-D10 | Cụm đầu quy lát HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.714.000 ₫ |
|
|
#2 | 12205-KYJ-305 12205KYJ305 | 12205-KYJ-305 | Ống dẫn hướng xu páp xả HONDA Chính Hãng | ![]() | 181.440 ₫ |
|
|
#3 | 12251-MJE-D01 12251MJED01 | 12251-MJE-D01 | Gioăng đầu qui lát HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.123.200 ₫ |
|
|
#4 | 12395-MBW-003 12395MBW003 | 12395-MBW-003 | Gioăng lỗ bịt kín HONDA Chính Hãng | ![]() | 16.200 ₫ |
|
|
#5 | 16211-MKN-D10 16211MKND10 | 16211-MKN-D10 | Đệm cách thân ga HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.857.600 ₫ |
|
|
#6 | 16217-MJE-D00 16217MJED00 | 16217-MJE-D00 | Đai kẹp cổ hút HONDA Chính Hãng | ![]() | 49.500 ₫ |
|
|
#7 | 16218-MJE-D00 16218MJED00 | 16218-MJE-D00 | Đai kẹp cổ hút HONDA Chính Hãng | ![]() | 46.200 ₫ |
|
|
#8 | 19410-MJE-D00 19410MJED00 | 19410-MJE-D00 | Đầu nối thoát đầu quy lát HONDA Chính Hãng | ![]() | 150.700 ₫ |
|
|
#9 | 19507-MAL-600 19507MAL600 | 19507-MAL-600 | Kẹp ống nước HONDA Chính Hãng | ![]() | 51.700 ₫ |
|
|
#10 | 19509-MKN-D10 19509MKND10 | 19509-MKN-D10 | Giắc ống nước HONDA Chính Hãng | ![]() | 23.760 ₫ |
|
|
#11 | 19510-MKN-D10 19510MKND10 | 19510-MKN-D10 | Ống nước HONDA Chính Hãng | ![]() | 83.160 ₫ |
|
|
#12 | 31912-MFL-003 31912MFL003 | 31912-MFL-003 | Bugi (IMR9E-9HES)(NGK) HONDA Chính Hãng | ![]() | 570.240 ₫ |
|
|
#13 | 37870-KZR-601 37870KZR601 | 37870-KZR-601 | Cảm biến nhiệt độ làm mát HONDA Chính Hãng | ![]() | 171.600 ₫ |
|
|
#14 | 90007-MGZ-J00 90007MGZJ00 | 90007-MGZ-J00 | Bu lông 9x100 HONDA Chính Hãng | ![]() | 53.900 ₫ |
|
|
#15 | 90011-MGZ-J00 90011MGZJ00 | 90011-MGZ-J00 | Bu lông 6x35 HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.400 ₫ |
|
|
#16 | 90017-MA6-000 90017MA6000 | 90017-MA6-000 | Bu lông 6x45.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.400 ₫ |
|
|
#17 | 90019-KYJ-900 90019KYJ900 | 90019-KYJ-900 | Bu lông 6x39.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 14.300 ₫ |
|
|
#18 | 90463-ML7-000 90463ML7000 | 90463-ML7-000 | Vòng đệm kín 6.5mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫ |
|
|
#19 | 90544-439-930 90544439930 | 90544-439-930 | Vòng đệm xi lanh HONDA Chính Hãng | ![]() | 16.200 ₫ |
|
|
#20 | 91307-PLC-004 91307PLC004 | 91307-PLC-004 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 9,5X1,9 HONDA Chính Hãng | ![]() | 51.840 ₫ |
|
|
#21 | 92900-080-223E 92900080223E | 92900-080-223E | Bu lông 8X22 HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.100 ₫ |
|
|
#22 | 94301-08200 9430108200 | 94301-08200 | Chốt định vị 8x20 HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.560 ₫ |
|
|
#23 | 94301-12160 9430112160 | 94301-12160 | Chốt mộng 12x16 HONDA Chính Hãng | ![]() | 29.700 ₫ |
|
|
#24 | 95002-410-5008 950024105008 | 95002-410-5008 | Kẹp ống D10.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫ |
|
Dựa trên ảnh tài liệu kể trên hãy kiểm tra số lượng phụ tùng xuất hiện trong tài liệu từ đó chọn mua đúng số lượng.
Có thể do vị trí phụ tùng đó có nhiều phiên bản biến thể hoặc đơn giản là mã phụ tùng dùng chung.
Tài liệu Catalogue chính xác và đúng đời xe theo danh mục và tiêu đề, hãy chắc chắn đang tra cứu đúng dòng xe và đời xe của bạn.
Hãy điều chỉnh số lượng bạn muốn mua và thêm ngay vào giỏ hàng.
Nếu chưa có tài liệu tra cứu phụ tùng cho xe của bạn hãy liên hệ ngay 0838.508.138 để chúng tôi tư vấn chi tiết và tra ra mã sản phẩm bạn cần mua.