Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12300-MJW-J00 12300MJWJ00 | 12300-MJW-J00 | Nắp đầu quy lát | | 1.534.680 ₫ |
|
|
#1 | 12300-MJW-J01 12300MJWJ01 | 12300-MJW-J01 | Nắp đầu quy lát | | 1.684.368 ₫ |
|
|
#2 | 12331-MGZ-J00 12331MGZJ00 | 12331-MGZ-J00 | Mũ nắp đầu quy lát | | 57.456 ₫ |
|
|
#3 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 211.680 ₫ |
|
|
#4 | 12391-MGZ-J00 12391MGZJ00 | 12391-MGZ-J00 | Gioăng đầu qui lát | | 335.664 ₫ |
|
|
#5 | 18601-KEA-741 18601KEA741 | 18601-KEA-741 | Cụm van lưỡi gà | | 90.720 ₫ |
|
|
#6 | 18612-MJW-J00 18612MJWJ00 | 18612-MJW-J00 | Nắp van lưỡi gà | | 178.416 ₫ |
|
|
#7 | 90002-MY5-850 90002MY5850 | 90002-MY5-850 | Bu lông đầu bò | | 21.560 ₫ |
|
|
#8 | 90004-GHB-650 90004GHB650 | 90004-GHB-650 | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 94301-10160 9430110160 | 94301-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 7.560 ₫ |
|