Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12310-MJE-DB0 12310MJEDB0 | 12310-MJE-DB0 | Nắp đầu quy lát | | 3.311.280 ₫ |
|
|
#2 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 211.680 ₫ |
|
|
#3 | 12391-MJE-D00 12391MJED00 | 12391-MJE-D00 | Gioăng đầu qui lát | | 526.176 ₫ |
|
|
#4 | 18601-KEA-741 18601KEA741 | 18601-KEA-741 | Cụm van lưỡi gà | | 90.720 ₫ |
|
|
#5 | 18612-MJW-J00 18612MJWJ00 | 18612-MJW-J00 | Nắp van lưỡi gà | | 178.416 ₫ |
|
|
#6 | 90002-MY5-850 90002MY5850 | 90002-MY5-850 | Bu lông đầu bò | | 21.560 ₫ |
|
|
#7 | 90004-GHB-650 90004GHB650 | 90004-GHB-650 | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#8 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 6.048 ₫ |
|