Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 16060-GFZ-003 16060GFZ003 | 16060-GFZ-003 | Cảm biến ga | | 1.108.080 ₫ |
|
|
#2 | 16081-KPH-701 16081KPH701 | 16081-KPH-701 | Vít cảm biến ga 5X8.7 | | 27.720 ₫ |
|
|
#3 | 16082-KPH-701 16082KPH701 | 16082-KPH-701 | Vít cảm biến ga 5x17 | | 27.720 ₫ |
|
|
#4 | 16083-KTR-941 16083KTR941 | 16083-KTR-941 | Phớt o cảm biến ga | | 28.728 ₫ |
|
|
#5 | 16169-GFM-901 16169GFM901 | 16169-GFM-901 | Giá kẹp dây ga | | 51.408 ₫ |
|
|
#6 | 16400-KVB-T01 16400KVBT01 | 16400-KVB-T01 | Bộ điều khiển bướm ga | | 4.145.904 ₫ |
|
|
#7 | 16410-KVB-T01 16410KVBT01 | 16410-KVB-T01 | Thân ga | | 1.276.128 ₫ |
|
|
#8 | 16430-KTM-D21 16430KTMD21 | 16430-KTM-D21 | Bộ van điều khiển gió cầm chừn | | 636.552 ₫ |
|
|
#9 | 16432-GFM-901 16432GFM901 | 16432-GFM-901 | Định vị van điều khiển gió | | 152.712 ₫ |
|
|
#10 | 16433-HN8-A61 16433HN8A61 | 16433-HN8-A61 | Vít bắt Bộ van điều khiển gió | | 29.260 ₫ |
|
|
#11 | 16450-KVB-T01 16450KVBT01 | 16450-KVB-T01 | Bộ phun nhiên liệu | | 1.145.988 ₫ |
|
|
#12 | 16472-KPH-701 16472KPH701 | 16472-KPH-701 | Vòng đêm kín | 48.114 ₫ |
|
||
#13 | 17111-KVB-T00 17111KVBT00 | 17111-KVB-T00 | Cổ hút | | 756.000 ₫ |
|
|
#14 | 17112-KVB-T00 17112KVBT00 | 17112-KVB-T00 | Đệm cách thân ga | | 293.328 ₫ |
|
|
#15 | 17119-KVB-T00 17119KVBT00 | 17119-KVB-T00 | Đệm cách cổ hút | | 53.946 ₫ |
|
|
#16 | 17255-KVB-T00 17255KVBT00 | 17255-KVB-T00 | Đai đệm cách | | 52.360 ₫ |
|
|
#17 | 90005-MBW-000 90005MBW000 | 90005-MBW-000 | Bu lông đai kẹp 5x20 | | 7.700 ₫ |
|
|
#18 | 90482-GCC-C50 90482GCCC50 | 90482-GCC-C50 | Vòng đệm 5mm | | 7.560 ₫ |
|
|
#19 | 91301-KPH-701 91301KPH701 | 91301-KPH-701 | Vòng đệm cao su chữ O 7.3x2.2 | | 39.366 ₫ |
|
|
#20 | 91308-GFM-900 91308GFM900 | 91308-GFM-900 | Phớt O 25.5X1.9 | | 12.096 ₫ |
|
|
#21 | 93892-050-1218 938920501218 | 93892-050-1218 | Vít có đệm 5x12 | | 32.340 ₫ |
|
|
#22 | 95701-060-3500 957010603500 | 95701-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 7.700 ₫ |
|