Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12310-MKJ-E50 12310MKJE50 | 12310-MKJ-E50 | Ốp xi lanh | | 6.678.504 ₫ |
|
|
#2 | 12331-MER-D00 12331MERD00 | 12331-MER-D00 | Nắp van lưỡi gà | | 662.256 ₫ |
|
|
#3 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 211.680 ₫ |
|
|
#4 | 12391-MCJ-000 12391MCJ000 | 12391-MCJ-000 | Gioăng nắp đầu quy lát | | 665.280 ₫ |
|
|
#5 | 18601-MCJ-003 18601MCJ003 | 18601-MCJ-003 | Cụm van lưỡi gà | | 284.256 ₫ |
|
|
#6 | 90002-MFA-D00 90002MFAD00 | 90002-MFA-D00 | Bu lông đầu bò | | 103.180 ₫ |
|
|
#7 | 90004-GHB-660 90004GHB660 | 90004-GHB-660 | Bu lông 6x22 | | 4.620 ₫ |
|
|
#8 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 6.048 ₫ |
|