Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12209-GB4-681 12209GB4681 | 12209-GB4-681 | Phớt chắn dầu thân xu páp | | 17.280 ₫ |
|
|
#2 | 14100-KPG-T00 14100KPGT00 | 14100-KPG-T00 | Trục cam | | 932.040 ₫ |
|
|
#3 | 14430-KPH-900 14430KPH900 | 14430-KPH-900 | Cò mổ xu páp | | 956.880 ₫ |
|
|
#4 | 14451-KPH-900 14451KPH900 | 14451-KPH-900 | Trục cò mổ xu páp nạp | | 19.440 ₫ |
|
|
#5 | 14452-KPH-900 14452KPH900 | 14452-KPH-900 | Trục cò mổ xu páp xả | | 19.440 ₫ |
|
|
#6 | 14711-KPH-900 14711KPH900 | 14711-KPH-900 | Xu páp hút | 150.120 ₫ |
|
||
#7 | 14721-KPH-880 14721KPH880 | 14721-KPH-880 | Xu páp xả | | 232.200 ₫ |
|
|
#8 | 14751-KPH-900 14751KPH900 | 14751-KPH-900 | Lò xo xu páp | | 20.900 ₫ |
|
|
#9 | 14771-GB4-680 14771GB4680 | 14771-GB4-680 | Vòng giữ lò xo xu páp | | 18.360 ₫ |
|
|
#10 | 14775-KFM-900 14775KFM900 | 14775-KFM-900 | Đệm lò xo xu páp ngoài | | 6.600 ₫ |
|
|
#11 | 14776-KPH-900 14776KPH900 | 14776-KPH-900 | Đệm lò xo xu páp trong | | 9.720 ₫ |
|
|
#12 | 14781-MA6-000 14781MA6000 | 14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp | | 61.600 ₫ |
|
|
#13 | 90012-333-000 90012333000 | 90012-333-000 | Vít chỉnh xu páp | | 64.900 ₫ |
|
|
#14 | 90206-001-000 90206001000 | 90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp | | 42.900 ₫ |
|
|
#15 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#16 | 91007-GB6-911 91007GB6911 | 91007-GB6-911 | Vòng bi 6905 (china) | | 96.120 ₫ |
|
|
#16 | 91007-GB6-912 91007GB6912 | 91007-GB6-912 | Vòng bi 6905 | | 189.000 ₫ |
|