Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12208-413-003 12208413003 | 12208-413-003 | Phớt chặn dầu thân xu páp xả | | 172.368 ₫ |
|
|
#3 | 14100-KR3-600 14100KR3600 | 14100-KR3-600 | (G2) Trục cam | | 5.834.808 ₫ |
|
|
#4 | 14431-116-010 14431116010 | 14431-116-010 | (G2) Cò mổ | | 719.712 ₫ |
|
|
#7 | 14711-KC1-920 14711KC1920 | 14711-KC1-920 | (G2) Nấm cò mổ | | 598.752 ₫ |
|
|
#8 | 14721-KC1-920 14721KC1920 | 14721-KC1-920 | (G2) Nấm cò mổ | | 1.056.888 ₫ |
|
|
#12 | 14775-107-000 14775107000 | 14775-107-000 | (G2) Đệm ngoài ống xu páp | | 80.080 ₫ |
|
|
#14 | 90012-333-000 90012333000 | 90012-333-000 | Vít chỉnh xu páp | | 62.370 ₫ |
|
|
#15 | 90206-001-000 90206001000 | 90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp | | 41.580 ₫ |
|
|
#18 | 94510-20000 9451020000 | 94510-20000 | Phanh cài bên ngoài 20MM | | 4.620 ₫ |
|