Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12100-K33-D00 12100K33D00 | 12100-K33-D00 | Xy lanh | | 1.900.584 ₫ |
|
|
#2 | 12191-KYJ-900 12191KYJ900 | 12191-KYJ-900 | Gioăng xi lanh | | 238.896 ₫ |
|
|
#3 | 94301-12160 9430112160 | 94301-12160 | Chốt mộng 12x16 | | 30.800 ₫ |
|