Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11102-K56-N00 11102K56N00 | 11102-K56-N00 | Bạc đệm truyền nước 13x8 | | 271.040 ₫ |
|
|
#2 | 11330-K45-N40 11330K45N40 | 11330-K45-N40 | Nắp máy phải | | 1.587.762 ₫ |
|
|
#3 | 11333-KGH-900 11333KGH900 | 11333-KGH-900 | Tấm chắn nắp máy bên phải | | 31.752 ₫ |
|
|
#4 | 11334-K56-N00 11334K56N00 | 11334-K56-N00 | Cao su nắp máy bên phải | | 477.792 ₫ |
|
|
#5 | 11336-K15-920 11336K15920 | 11336-K15-920 | Ống dẫn xăng thừa | | 25.704 ₫ |
|
|
#6 | 11394-K56-V50 11394K56V50 | 11394-K56-V50 | Gioăng nắp máy phải | | 94.868 ₫ |
|
|
#7 | 15651-K15-920 15651K15920 | 15651-K15-920 | Thước thăm dầu | | 19.656 ₫ |
|
|
#8 | 22810-K56-N00 22810K56N00 | 22810-K56-N00 | Cần nâng ly hợp | | 588.168 ₫ |
|
|
#9 | 22815-KM7-700 22815KM7700 | 22815-KM7-700 | Lò xo cần nâng ly hợp | | 13.860 ₫ |
|
|
#10 | 22821-K56-N00 22821K56N00 | 22821-K56-N00 | Ống tiếp nhận cáp ly hợp | | 249.480 ₫ |
|
|
#11 | 90001-K56-N00 90001K56N00 | 90001-K56-N00 | Bu lông 6x14 | | 266.420 ₫ |
|
|
#12 | 90702-HC4-000 90702HC4000 | 90702-HC4-000 | Chốt định vị 8x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 91202-KSP-911 91202KSP911 | 91202-KSP-911 | Phớt dầu 12x18x4 | | 13.608 ₫ |
|
|
#14 | 91205-KF0-003 91205KF0003 | 91205-KF0-003 | Phớt dầu 12x20x5 | | 17.496 ₫ |
|
|
#15 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 4.536 ₫ |
|
|
#16 | 91322-K56-N00 91322K56N00 | 91322-K56-N00 | Phớt O 12.8x1.8 | | 234.738 ₫ |
|
|
#17 | 94520-22000 9452022000 | 94520-22000 | Phanh cài trong 22mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#18 | 96001-060-3000 960010603000 | 96001-060-3000 | Bu lông 6x30 | | 4.620 ₫ |
|