Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 22100-K56-N01 22100K56N01 | 22100-K56-N01 | Bộ ly hợp ngoài thứ cấp | | 4.398.408 ₫ |
|
|
#1 | 22100-K56-N11 22100K56N11 | 22100-K56-N11 | Nồi ly hợp 75 răng | | 4.398.408 ₫ |
|
|
#2 | 22105-K56-N00 22105K56N00 | 22105-K56-N00 | Bạc lót ly hợp thứ cấp | | 500.472 ₫ |
|
|
#3 | 22121-K56-N02 22121K56N02 | 22121-K56-N02 | Ly hợp trung tâm thứ cấp | | 546.750 ₫ |
|
|
#4 | 22201-K56-N01 22201K56N01 | 22201-K56-N01 | Đĩa ma sát ly hợp | 303.264 ₫ |
|
||
#5 | 22321-KWW-742 22321KWW742 | 22321-KWW-742 | Đĩa sắt ly hợp | 96.207 ₫ |
|
||
#6 | 22350-K56-N02 22350K56N02 | 22350-K56-N02 | Đĩa ép ly hợp | | 498.636 ₫ |
|
|
#7 | 22361-K56-N01 22361K56N01 | 22361-K56-N01 | Đĩa nâng ly hợp | | 444.528 ₫ |
|
|
#8 | 22401-K56-N01 22401K56N01 | 22401-K56-N01 | Lò xo ly hợp | | 223.300 ₫ |
|
|
#9 | 22849-K15-900 22849K15900 | 22849-K15-900 | Chốt đĩa ly hợp | | 232.540 ₫ |
|
|
#10 | 23121-K56-N00 23121K56N00 | 23121-K56-N00 | Bánh răng chuyển động sơ cấp A | | 514.080 ₫ |
|
|
#10 | 23122-K56-N00 23122K56N00 | 23122-K56-N00 | Bánh răng chuyển động sơ cấp B | | 514.080 ₫ |
|
|
#10 | 23123-K56-N00 23123K56N00 | 23123-K56-N00 | Bánh răng chuyển đổng sơ cấp C | | 514.080 ₫ |
|
|
#11 | 90008-KT7-000 90008KT7000 | 90008-KT7-000 | Bu lông 6x25 | | 36.960 ₫ |
|
|
#12 | 90202-KRM-840 90202KRM840 | 90202-KRM-840 | Ốc vít 14mm | | 33.880 ₫ |
|
|
#13 | 90401-KY4-901 90401KY4901 | 90401-KY4-901 | Vòng đệm 17mm | | 24.640 ₫ |
|
|
#14 | 90434-K56-N00 90434K56N00 | 90434-K56-N00 | Vòng đệm 20mm | | 455.840 ₫ |
|
|
#15 | 90462-KWW-740 90462KWW740 | 90462-KWW-740 | Vòng đệm 14.1mm | | 10.584 ₫ |
|
|
#16 | 91007-KE1-003 91007KE1003 | 91007-KE1-003 | Vòng bi 6903 | | 325.080 ₫ |
|