Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12100-K1Z-J50 12100K1ZJ50 | 12100-K1Z-J50 | Xy lanh | | 1.225.800 ₫ |
|
|
#2 | 12191-K1Z-J11 12191K1ZJ11 | 12191-K1Z-J11 | Gioăng xy lanh | 28.080 ₫ |
|
||
#3 | 30515-K2S-V00 30515K2SV00 | 30515-K2S-V00 | Giá mô bin cao áp | | 50.760 ₫ |
|
|
#4 | 90463-ML7-000 90463ML7000 | 90463-ML7-000 | Vòng đệm kín 6.5mm | | 8.640 ₫ |
|
|
#5 | 94301-10160 9430110160 | 94301-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 8.640 ₫ |
|
|
#6 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|