Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#10 | 91204-KK0-003 91204KK0003 | 91204-KK0-003 | Phớt dầu | | 43.848 ₫ |
|
|
#11 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 4.536 ₫ |
|
|
#13 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 6.048 ₫ |
|
|
#14 | 96001-060-4000 960010604000 | 96001-060-4000 | Bu lông 6x40 | | 4.620 ₫ |
|