Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15431-HF7-010 15431HF7010 | 15431-HF7-010 | Nắp lọc dầu ly tâm | | 10.584 ₫ |
|
|
#2 | 15439-KWB-920 15439KWB920 | 15439-KWB-920 | Gioăng nắp lọc dầu ly tâm | | 13.608 ₫ |
|
|
#2 | 15439-KPH-901 15439KPH901 | 15439-KPH-901 | Gioăng nắp lọc dầu ly tâm | | 24.192 ₫ |
|
|
#2 | 15439-KWW-741 15439KWW741 | 15439-KWW-741 | Gioăng nắp lọc dầu ly tâm | | 21.870 ₫ |
|
|
#3 | 22535-KWB-305 22535KWB305 | 22535-KWB-305 | Bộ guốc văng ly hợp sơ cấp | | 363.658 ₫ |
|
|
#3 | 22535-KWW-P00 22535KWWP00 | 22535-KWW-P00 | Bộ guốc văng ly hợp sơ cấp | | 412.776 ₫ |
|
|
#3 | 22535-K09-L00 22535K09L00 | 22535-K09-L00 | Bộ guốc văng ly hợp sơ cấp | | 234.533 ₫ |
|
|
#4 | 22606-GN5-910 22606GN5910 | 22606-GN5-910 | Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp | | 4.620 ₫ |
|
|
#5 | 22610-KWW-741 22610KWW741 | 22610-KWW-741 | Đĩa guốc văng ly hợp sơ cấp | | 230.364 ₫ |
|
|
#5 | 22610-KWB-601 22610KWB601 | 22610-KWB-601 | Đĩa guốc văng ly hợp sơ cấp | | 297.864 ₫ |
|
|
#6 | 22630-KWB-601 22630KWB601 | 22630-KWB-601 | Cụm trong ly hợp một chiều | | 58.968 ₫ |
|
|
#7 | 22641-KWB-601 22641KWB601 | 22641-KWB-601 | Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp | | 9.240 ₫ |
|
|
#7 | 22641-KWB-601 22641KWB601 | 22641-KWB-601 | Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp | | 9.240 ₫ |
|
|
#8 | 22642-KFL-850 22642KFL850 | 22642-KFL-850 | Vòng đệm cạnh ly hợp | | 31.752 ₫ |
|
|
#8 | 22642-KFL-850 22642KFL850 | 22642-KFL-850 | Vòng đệm cạnh ly hợp | | 31.752 ₫ |
|
|
#9 | 22643-KFL-D00 22643KFLD00 | 22643-KFL-D00 | Lò xo vênh ly hợp sơ cấp | | 46.200 ₫ |
|
|
#9 | 22643-KFL-D00 22643KFLD00 | 22643-KFL-D00 | Lò xo vênh ly hợp sơ cấp | | 46.200 ₫ |
|
|
#10 | 22644-KFL-851 22644KFL851 | 22644-KFL-851 | Tấm ép cạnh ly hợp | | 33.264 ₫ |
|
|
#10 | 22644-KFL-851 22644KFL851 | 22644-KFL-851 | Tấm ép cạnh ly hợp | | 33.264 ₫ |
|
|
#11 | 22660-KWB-601 22660KWB601 | 22660-KWB-601 | Bộ nồi ly hợp sơ cấp | 402.300 ₫ |
|
||
#12 | 22804-GB2-000 22804GB2000 | 22804-GB2-000 | Cao su giảm chấn guốc văng | | 10.584 ₫ |
|
|
#13 | 23120-KTL-740 23120KTL740 | 23120-KTL-740 | Nồi ly hợp sơ cấp (17t/17t) | 371.250 ₫ |
|
||
#14 | 23122-KTL-740 23122KTL740 | 23122-KTL-740 | Bánh răng giảm ồn (17răng) | | 36.450 ₫ |
|
|
#15 | 23123-KFL-850 23123KFL850 | 23123-KFL-850 | Bạc chặn bánh răng giảm ồn | | 30.240 ₫ |
|
|
#16 | 23124-GCE-900 23124GCE900 | 23124-GCE-900 | Lò xo bánh răng giảm ồn | | 4.620 ₫ |
|
|
#17 | 23125-GN5-910 23125GN5910 | 23125-GN5-910 | Chốt bánh răng giảm ồn | | 9.240 ₫ |
|
|
#18 | 23126-KWB-600 23126KWB600 | 23126-KWB-600 | Đệm 19x28x4 ly hợp sơ cấp | | 13.608 ₫ |
|
|
#18 | 23126-KWB-600 23126KWB600 | 23126-KWB-600 | Đệm 19x28x4 ly hợp sơ cấp | | 13.608 ₫ |
|
|
#19 | 90083-KFL-850 90083KFL850 | 90083-KFL-850 | Bu lông 5x8 | | 4.620 ₫ |
|
|
#20 | 90231-087-010 90231087010 | 90231-087-010 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | | 9.072 ₫ |
|
|
#21 | 90401-GB2-000 90401GB2000 | 90401-GB2-000 | Đệm ly hợp 30x45x0,8mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#22 | 90431-GN5-910 90431GN5910 | 90431-GN5-910 | Đệm khoá ly hợp | | 6.048 ₫ |
|
|
#23 | 90432-086-000 90432086000 | 90432-086-000 | Đệm vênh b ly hợp | | 6.048 ₫ |
|
|
#24 | 90433-KWB-601 90433KWB601 | 90433-KWB-601 | Vòng đệm 17x23x3 | | 9.240 ₫ |
|
|
#25 | 90455-GB2-000 90455GB2000 | 90455-GB2-000 | Phanh cài trong 45mm | | 13.860 ₫ |
|
|
#26 | 90603-P0X-000 90603P0X000 | 90603-P0X-000 | Phanh cài 23mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#27 | 90605-166-720 90605166720 | 90605-166-720 | Phanh cài 7mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#28 | 91101-GB2-000 91101GB2000 | 91101-GB2-000 | Bi đũa 5x8 | | 6.160 ₫ |
|