Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12100-KWN-900 12100KWN900 | 12100-KWN-900 | Xylanh | | 2.095.632 ₫ |
|
|
#2 | 12191-KWN-900 12191KWN900 | 12191-KWN-900 | Gioăng xylanh | | 30.618 ₫ |
|
|
#3 | 30515-KWN-900 30515KWN900 | 30515-KWN-900 | Giá đỡ mô bin cao áp | | 110.376 ₫ |
|
|
#4 | 90463-ML7-000 90463ML7000 | 90463-ML7-000 | Vòng đệm kín 6.5mm | | 7.560 ₫ |
|
|
#5 | 94301-10160 9430110160 | 94301-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|