Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-KWB-600 11341KWB600 | 11341-KWB-600 | Nắp máy trái | | 263.898 ₫ |
|
|
#1 | 11341-K89-V30 11341K89V30 | 11341-K89-V30 | Nắp máy trái | 255.150 ₫ |
|
||
#2 | 16236-K89-V00 16236K89V00 | 16236-K89-V00 | Vòng giữ ống xả xăng thừa | | 7.560 ₫ |
|
|
#3 | 11360-K89-V00 11360K89V00 | 11360-K89-V00 | Nắp máy trái sau | 94.770 ₫ |
|
||
#4 | 11395-KWB-920 11395KWB920 | 11395-KWB-920 | Gioăng nắp máy trái | | 25.035 ₫ |
|
|
#4 | 11395-K58-TC0 11395K58TC0 | 11395-K58-TC0 | Gioăng nắp máy trái | | 23.328 ₫ |
|
|
#5 | 90084-GN5-640 90084GN5640 | 90084-GN5-640 | Nắp thăm điện | | 6.048 ₫ |
|
|
#5 | 90084-K89-V00 90084K89V00 | 90084-K89-V00 | Nắp thăm điện | | 5.832 ₫ |
|
|
#6 | 91303-377-000 91303377000 | 91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 | | 9.072 ₫ |
|
|
#7 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 6.048 ₫ |
|
|
#8 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 4.620 ₫ |
|