Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KVB-901 11100KVB901 | 11100-KVB-901 | Thân máy phải | | 2.676.240 ₫ |
|
|
#2 | 11103-KVB-901 11103KVB901 | 11103-KVB-901 | Bạc đêm bắt động cơ | | 90.396 ₫ |
|
|
#3 | 11205-GBC-300 11205GBC300 | 11205-GBC-300 | Bạc lót chân chống chính | | 13.608 ₫ |
|
|
#4 | 11214-KVB-901 11214KVB901 | 11214-KVB-901 | Chốt đẩy vòng bi | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 11216-KVB-900 11216KVB900 | 11216-KVB-900 | Lò xo chốt đẩy vòng bi | | 7.700 ₫ |
|
|
#6 | 11217-KVB-901 11217KVB901 | 11217-KVB-901 | Tấm chặn vòng bi | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 11217-KVG-V20 11217KVGV20 | 11217-KVG-V20 | Tấm chặn vòng bi | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 15651-KVG-900 15651KVG900 | 15651-KVG-900 | Thước thăm dầu | | 27.702 ₫ |
|
|
#8 | 90031-KVB-900 90031KVB900 | 90031-KVB-900 | Bu lông A 7X193.5 | | 22.275 ₫ |
|
|
#9 | 90702-KVB-900 90702KVB900 | 90702-KVB-900 | Chốt định vị đặc biệt 6.3x10x1 | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 4.536 ₫ |
|
|
#11 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#11 | 90131-883-000 90131883000 | 90131-883-000 | Bu lông 12X15 | | 10.780 ₫ |
|
|
#12 | 94109-12000 9410912000 | 94109-12000 | Đệm bu lông xả nhớt 12MM | | 6.048 ₫ |
|
|
#13 | 95701-060-5500 957010605500 | 95701-060-5500 | Bu lông 6X55 | | 7.700 ₫ |
|
|
#14 | 95701-060-7000 957010607000 | 95701-060-7000 | Bu lông 6x70 | | 7.700 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-8000 957010608000 | 95701-060-8000 | Bu lông 6X80 | | 6.160 ₫ |
|
|
#16 | 95701-061-1500 957010611500 | 95701-061-1500 | Bu lông 6X115 | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|