Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-KYZ-G00 11341KYZG00 | 11341-KYZ-G00 | Thân máy trái | 291.600 ₫ |
|
||
#2 | 11346-KTR-940 11346KTR940 | 11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ | | 9.072 ₫ |
|
|
#3 | 11360-KYZ-G00 11360KYZG00 | 11360-KYZ-G00 | Nắp máy trái sau | | 120.960 ₫ |
|
|
#4 | 11395-KPH-901 11395KPH901 | 11395-KPH-901 | Gioăng nắp máy trái | | 21.082 ₫ |
|
|
#5 | 16235-KYZ-V10 16235KYZV10 | 16235-KYZ-V10 | Kẹp ống thông hơi | | 13.608 ₫ |
|
|
#6 | 16236-GBG-900 16236GBG900 | 16236-GBG-900 | Vòng giữ ống xăng dư | | 6.160 ₫ |
|
|
#7 | 16236-KYZ-V10 16236KYZV10 | 16236-KYZ-V10 | Vòng giữ ống xả xăng thừa | | 13.608 ₫ |
|
|
#8 | 90084-471-000 90084471000 | 90084-471-000 | Nắp thăm điện | | 16.335 ₫ |
|
|
#9 | 90087-KPK-900 90087KPK900 | 90087-KPK-900 | Nắp thăm vô lăng điện | | 22.275 ₫ |
|
|
#10 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#11 | 91303-377-000 91303377000 | 91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 | | 9.072 ₫ |
|
|
#12 | 91356-KWV-000 91356KWV000 | 91356-KWV-000 | Phớt O 30MM | | 10.584 ₫ |
|
|
#13 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 96001-060-2800 960010602800 | 96001-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 6.160 ₫ |
|
|
#15 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 4.620 ₫ |
|