Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 22100-KYZ-901 22100KYZ901 | 22100-KYZ-901 | Bộ ly hợp ngoài thứ cấp 67răng | 513.216 ₫ |
|
||
#2 | 22100-K73-T31 22100K73T31 | 22100-K73-T31 | Nồi ly hợp | | 438.858 ₫ |
|
|
#2 | 22115-KPH-900 22115KPH900 | 22115-KPH-900 | Bạc lót ly hợp thứ cấp | | 21.870 ₫ |
|
|
#3 | 22116-KPH-900 22116KPH900 | 22116-KPH-900 | Bạc chặn ly hợp thứ cấp | | 17.496 ₫ |
|
|
#4 | 22121-KPH-900 22121KPH900 | 22121-KPH-900 | Ly hợp trung tâm thứ cấp | | 109.350 ₫ |
|
|
#5 | 22201-KYZ-901 22201KYZ901 | 22201-KYZ-901 | Đĩa ma sát ly hợp | 108.044 ₫ |
|
||
#6 | 22208-KYZ-901 22208KYZ901 | 22208-KYZ-901 | Cụm đĩa ma sát ly hợp | 134.136 ₫ |
|
||
#7 | 22321-KE8-000 22321KE8000 | 22321-KE8-000 | Đĩa sắt ly hợp | | 20.412 ₫ |
|
|
#8 | 22350-KPH-900 22350KPH900 | 22350-KPH-900 | Đĩa ép ly hợp | 118.098 ₫ |
|
||
#9 | 22361-KTM-950 22361KTM950 | 22361-KTM-950 | Đĩa nâng ly hợp | 46.656 ₫ |
|
||
#10 | 22401-KYZ-901 22401KYZ901 | 22401-KYZ-901 | Lò xo ly hợp | | 12.320 ₫ |
|
|
#11 | 22402-KYZ-901 22402KYZ901 | 22402-KYZ-901 | Lò xo trượt ly hợp | | 6.160 ₫ |
|
|
#12 | 90050-KPH-900 90050KPH900 | 90050-KPH-900 | Bu lông đặc biệt | | 6.160 ₫ |
|
|
#13 | 90231-KM7-700 90231KM7700 | 90231-KM7-700 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | | 19.656 ₫ |
|
|
#14 | 90403-KPH-900 90403KPH900 | 90403-KPH-900 | Đệm then hoa chặn 17mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#15 | 90432-KPT-A00 90432KPTA00 | 90432-KPT-A00 | Vòng đệm 14.2X26X3 | | 13.608 ₫ |
|
|
#16 | 91008-KK6-000 91008KK6000 | 91008-KK6-000 | Vòng bi 16003 (china) | | 86.130 ₫ |
|