Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11300-K1B-T00 11300K1BT00 | 11300-K1B-T00 | Nắp máy phải | | 2.347.920 ₫ |
|
|
#2 | 11394-K1B-T01 11394K1BT01 | 11394-K1B-T01 | Gioăng nắp máy phải | | 162.000 ₫ |
|
|
#3 | 15651-K1B-T00 15651K1BT00 | 15651-K1B-T00 | Thước thăm dầu | | 95.040 ₫ |
|
|
#4 | 19215-K1B-T00 19215K1BT00 | 19215-K1B-T00 | Cánh bơm nước | | 218.160 ₫ |
|
|
#5 | 19217-MAL-300 19217MAL300 | 19217-MAL-300 | Đệm kín đầu trục bơm nước | 201.960 ₫ |
|
||
#6 | 19220-K1B-T00 19220K1BT00 | 19220-K1B-T00 | Nắp bơm nước | | 311.040 ₫ |
|
|
#7 | 19226-K1B-T00 19226K1BT00 | 19226-K1B-T00 | Gioăng nắp bơm nước | | 17.280 ₫ |
|
|
#8 | 19241-K1B-T00 19241K1BT00 | 19241-K1B-T00 | Trục bơm nước | | 71.280 ₫ |
|
|
#9 | 19527-K1B-T00 19527K1BT00 | 19527-K1B-T00 | Ống nước | | 181.440 ₫ |
|
|
#12 | 90053-K1B-T00 90053K1BT00 | 90053-K1B-T00 | Bu lông 6X32 | | 13.200 ₫ |
|
|
#13 | 90054-K1B-T00 90054K1BT00 | 90054-K1B-T00 | Bu lông 6X40 | | 44.000 ₫ |
|
|
#14 | 90084-KWA-930 90084KWA930 | 90084-KWA-930 | Nắp thăm điện 14MM | | 50.760 ₫ |
|
|
#15 | 90401-K1B-T00 90401K1BT00 | 90401-K1B-T00 | Vòng đệm 12X23X3 | | 25.300 ₫ |
|
|
#16 | 90423-KJ9-000 90423KJ9000 | 90423-KJ9-000 | Đệm 7.2x13x1.2 | | 38.500 ₫ |
|
|
#17 | 90441-706-000 90441706000 | 90441-706-000 | Vòng đệm 6mm | | 26.400 ₫ |
|
|
#18 | 90678-MR1-690 90678MR1690 | 90678-MR1-690 | Kẹp ống. | | 13.200 ₫ |
|
|
#19 | 91006-KZR-601 91006KZR601 | 91006-KZR-601 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | 34.100 ₫ |
|
||
#20 | 91202-K0B-T01 91202K0BT01 | 91202-K0B-T01 | Phớt dầu 12X26X5 | | 60.480 ₫ |
|
|
#21 | 91303-377-000 91303377000 | 91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 | | 9.720 ₫ |
|
|
#22 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 5.400 ₫ |
|
|
#24 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 7.560 ₫ |
|
|
#25 | 94301-10160 9430110160 | 94301-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 8.640 ₫ |
|
|
#26 | 94520-35000 9452035000 | 94520-35000 | Phanh cài trong 35 | | 8.800 ₫ |
|