Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12200-K1B-T00 12200K1BT00 | 12200-K1B-T00 | Cụm đầu quy lát | | 6.602.904 ₫ |
|
|
#2 | 12204-K1B-P00 12204K1BP00 | 12204-K1B-P00 | Dẫn hướng xu páp xả | | 432.432 ₫ |
|
|
#3 | 12251-K1B-T01 12251K1BT01 | 12251-K1B-T01 | Gioăng đầu xy lanh | | 195.048 ₫ |
|
|
#4 | 17110-K1W-D00 17110K1WD00 | 17110-K1W-D00 | Cổ hút | | 1.496.880 ₫ |
|
|
#5 | 17112-K1B-T00 17112K1BT00 | 17112-K1B-T00 | Đệm cách thân ga | | 2.939.328 ₫ |
|
|
#6 | 17119-K1B-T00 17119K1BT00 | 17119-K1B-T00 | Đệm cách cổ hút | | 167.832 ₫ |
|
|
#7 | 17255-K1B-T00 17255K1BT00 | 17255-K1B-T00 | Đai kẹp cổ hút | | 154.000 ₫ |
|
|
#8 | 19300-K1B-T01 19300K1BT01 | 19300-K1B-T01 | Van hằng nhiệt | | 964.656 ₫ |
|
|
#9 | 19306-K1B-T01 19306K1BT01 | 19306-K1B-T01 | Cao su | | 1.964.088 ₫ |
|
|
#10 | 19315-K1B-T00 19315K1BT00 | 19315-K1B-T00 | Nắp van hằng nhiệt | | 172.368 ₫ |
|
|
#11 | 31331-K1W-V10 31331K1WV10 | 31331-K1W-V10 | Giá bó dây điện | | 93.744 ₫ |
|
|
#12 | 31917-K0R-V01 31917K0RV01 | 31917-K0R-V01 | Bugi LMAR8L-9 | 165.888 ₫ |
|
||
#13 | 37870-MBG-003 37870MBG003 | 37870-MBG-003 | Cảm biến nhiệt độ làm mát | | 1.159.110 ₫ |
|
|
#14 | 90004-GHB-710 90004GHB710 | 90004-GHB-710 | Bu lông 6X40 | | 100.100 ₫ |
|
|
#15 | 90007-K1B-T00 90007K1BT00 | 90007-K1B-T00 | Bu lông 9X161 | | 58.520 ₫ |
|
|
#16 | 90051-K1B-T00 90051K1BT00 | 90051-K1B-T00 | Bu lông 6X12 | | 13.860 ₫ |
|
|
#17 | 90052-K1B-T00 90052K1BT00 | 90052-K1B-T00 | Bu lông 6X20 | | 13.860 ₫ |
|
|
#18 | 90441-706-000 90441706000 | 90441-706-000 | Vòng đệm 6mm | | 26.180 ₫ |
|
|
#19 | 90454-MC7-000 90454MC7000 | 90454-MC7-000 | Vòng đệm 12mm | | 20.020 ₫ |
|
|
#20 | 91301-K1B-T00 91301K1BT00 | 91301-K1B-T00 | Phớt O cổ hút bằng cao su | | 71.064 ₫ |
|
|
#21 | 92900-080-220E 92900080220E | 92900-080-220E | Bu lông 8x22 | | 32.340 ₫ |
|
|
#22 | 94301-12200 9430112200 | 94301-12200 | Chốt Định vị, 12x20 | | 36.960 ₫ |
|
|
#23 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#24 | 95701-060-2800 957010602800 | 95701-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 6.160 ₫ |
|