Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 21301-K1B-T00 21301K1BT00 | 21301-K1B-T00 | Vách hộp số | | 1.081.080 ₫ |
|
|
#2 | 23411-K1B-T00 23411K1BT00 | 23411-K1B-T00 | Trục sơ cấp | | 840.672 ₫ |
|
|
#3 | 23421-K1W-D00 23421K1WD00 | 23421-K1W-D00 | Trục thứ cấp | | 771.120 ₫ |
|
|
#4 | 23422-K1B-T00 23422K1BT00 | 23422-K1B-T00 | Bánh răng trục thứ cấp (47 răng) | | 452.088 ₫ |
|
|
#5 | 23430-K1W-D00 23430K1WD00 | 23430-K1W-D00 | Trục giảm tốc | | 1.616.328 ₫ |
|
|
#6 | 90451-HM7-000 90451HM7000 | 90451-HM7-000 | Vòng đệm 20mm | | 13.608 ₫ |
|
|
#7 | 91002-K1B-T01 91002K1BT01 | 91002-K1B-T01 | Vòng bi 6204 | | 62.252 ₫ |
|
|
#8 | 91003-K1B-T01 91003K1BT01 | 91003-K1B-T01 | Vòng bi 6304 | | 120.960 ₫ |
|
|
#9 | 91006-K1B-T01 91006K1BT01 | 91006-K1B-T01 | Vòng bi 28X58X16 | | 285.768 ₫ |
|
|
#10 | 91203-K1B-T01 91203K1BT01 | 91203-K1B-T01 | Phớt dầu 37X58X5 | | 58.968 ₫ |
|
|
#11 | 91252-MKF-D41 91252MKFD41 | 91252-MKF-D41 | Phớt chắn bụi 36x52x7 | | 148.176 ₫ |
|
|
#12 | 94301-12160 9430112160 | 94301-12160 | Chốt mộng 12x16 | | 30.800 ₫ |
|