Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-KYZ-T00 11341KYZT00 | 11341-KYZ-T00 | Nắp máy trái | | 671.328 ₫ |
|
|
#2 | 11346-KTR-940 11346KTR940 | 11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ | | 9.072 ₫ |
|
|
#3 | 11360-K26-B00 11360K26B00 | 11360-K26-B00 | Nắp máy trái sau | | 303.912 ₫ |
|
|
#4 | 11395-KPH-901 11395KPH901 | 11395-KPH-901 | Gioăng nắp máy trái | | 21.082 ₫ |
|
|
#5 | 35711-K26-900 35711K26900 | 35711-K26-900 | Giá bắt công tắc chân chống bên | | 133.980 ₫ |
|
|
#6 | 90084-KWA-930 90084KWA930 | 90084-KWA-930 | Nắp thăm điện 14MM | | 51.408 ₫ |
|
|
#7 | 90087-KTR-A00 90087KTRA00 | 90087-KTR-A00 | Nắp thăm điện 30MM | | 81.648 ₫ |
|
|
#8 | 90684-ZA0-601 90684ZA0601 | 90684-ZA0-601 | Kẹp bó dây điện | | 36.960 ₫ |
|
|
#9 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#10 | 91303-377-000 91303377000 | 91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 | | 9.072 ₫ |
|
|
#11 | 91356-KWV-000 91356KWV000 | 91356-KWV-000 | Phớt O 30MM | | 10.584 ₫ |
|
|
#12 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 96001-060-2800 960010602800 | 96001-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 6.160 ₫ |
|
|
#14 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 4.620 ₫ |
|