Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-K0F-T00 11341K0FT00 | 11341-K0F-T00 | Nắp máy trái | | 878.472 ₫ |
|
|
#2 | 11346-K0F-T00 11346K0FT00 | 11346-K0F-T00 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ | | 18.144 ₫ |
|
|
#3 | 11360-K0G-900 11360K0G900 | 11360-K0G-900 | Nắp máy trái sau | | 975.240 ₫ |
|
|
#4 | 11395-KPH-901 11395KPH901 | 11395-KPH-901 | Gioăng nắp máy trái | | 21.082 ₫ |
|
|
#5 | 90001-MJE-D00 90001MJED00 | 90001-MJE-D00 | Bu lông 6x35 | | 18.480 ₫ |
|
|
#6 | 90003-MGZ-J00 90003MGZJ00 | 90003-MGZ-J00 | Bu lông 6x28 | | 15.400 ₫ |
|
|
#7 | 90084-K0F-T00 90084K0FT00 | 90084-K0F-T00 | Nắp thăm điện 14mm | | 111.888 ₫ |
|
|
#8 | 90087-K0F-T00 90087K0FT00 | 90087-K0F-T00 | Nắp thăm điện 30mm | | 146.664 ₫ |
|
|
#9 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#10 | 91303-377-000 91303377000 | 91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 | | 9.072 ₫ |
|
|
#11 | 91356-KWV-000 91356KWV000 | 91356-KWV-000 | Phớt O 30MM | | 10.584 ₫ |
|